Hisense H65N5750

Hệ điều hành
Hệ điều hành
VIDAA U2
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
21.7 kg, 47.84 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense H65N5750 Cửa hàng


Hisense H65N5750 Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense H65N5750
Phiên bản
H65N5750
Bí danh
N5750
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Hệ điều hành
VIDAA U2
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
21.7 kg, 47.84 lbs

Hisense H65N5750 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 65 inch với độ phân giải 4K UHD sắc nét
  • Hỗ trợ công nghệ HDR10 và HLG cho hình ảnh chân thực
  • Hệ điều hành VIDAA U2 dễ sử dụng
  • Kết nối không dây Wi-Fi và LAN tiện lợi
  • Loa tích hợp công suất 2 x 15W cho âm thanh chất lượng
  • Hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400 x 400 mm

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (21.7 kg)
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ chuyên nghiệp
  • Không hỗ trợ Dolby Vision

Hisense H65N5750 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 65 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Độ phân giải của màn hình là gì?

Màn hình này hỗ trợ độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ công nghệ HDR10 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc chân thực.

Hệ điều hành của thiết bị là gì?

Thiết bị sử dụng hệ điều hành VIDAA U2, mang đến giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

Có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi và LAN, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và các dịch vụ trực tuyến.

Công suất loa tích hợp là bao nhiêu?

Thiết bị được trang bị loa tích hợp công suất 2 x 15W, mang đến âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng.

Có hỗ trợ gắn tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400 x 400 mm.

Hisense H65N5750 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense H65N5750
Phiên bản
H65N5750
Loạt
N5750
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1452 mm
  • 57.1654 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 839 mm
  • 33.0315 in
độ dày
  • 76 mm
  • 2.9921 in
Trọng lượng
  • 21.7 kg
  • 47.84 lbs
Màu sắc
Gray
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1452 mm
  • 57.1654 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 875 mm
  • 34.4488 in
độ dày với chân đế
  • 310 mm
  • 12.2047 in
Trọng lượng với chân đế
  • 22.1 kg
  • 48.72 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • RoHS
  • WEEE

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - EN3B39

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
độ sáng
345 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
94.22 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
4000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
180 W
Công suất tiêu thụ trung bình
135 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
VIDAA U2
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • 4K Upscaling
  • PVR

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 15 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • DBX
  • Dolby Audio
  • Dolby Digital Plus (MS10)
  • Dolby Pulse

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs
H65N5300
3840 x 2160 pixels
VIDAA Lite 2
68 ppi
23.7 kg, 52.25 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense H65N5750


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn