Hisense H43A6100

Hệ điều hành
Hệ điều hành
VIDAA U2.5
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Trọng lượng
Trọng lượng
7.9 kg, 17.42 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
104 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense H43A6100 Cửa hàng


Hisense H43A6100 Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense H43A6100
Phiên bản
H43A6100
Bí danh
A6100
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
VIDAA U2.5
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
104 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
7.9 kg, 17.42 lbs

Hisense H43A6100 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K UHD sắc nét
  • Hỗ trợ công nghệ HDR10 và HLG
  • Thiết kế tinh tế, dễ dàng gắn tường
  • Âm thanh Dolby Audio chất lượng cao
  • Kết nối Wi-Fi 802.11ac tiện lợi
  • Hệ điều hành VIDAA U2.5 thân thiện

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với game thủ
  • Độ sáng 250 cd/m² không quá cao
  • Không hỗ trợ HDMI 2.1

Hisense H43A6100 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 43 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng ngủ.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị hỗ trợ độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, màn hình này tích hợp công nghệ HDR10 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, loa tích hợp công suất 2 x 7W với công nghệ âm thanh Dolby Audio, mang lại chất lượng âm thanh sống động.

Có thể kết nối Wi-Fi trên thiết bị này không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11ac, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và các ứng dụng thông minh.

Thiết bị có hỗ trợ gắn tường không?

Có, màn hình này hỗ trợ gắn tường với tiêu chuẩn VESA 200 x 200 mm.

Hệ điều hành của thiết bị là gì?

Thiết bị chạy hệ điều hành VIDAA U2.5, mang lại giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

Hisense H43A6100 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense H43A6100
Phiên bản
H43A6100
Loạt
A6100
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 970 mm
  • 38.189 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 573 mm
  • 22.5591 in
độ dày
  • 76.5 mm
  • 3.0118 in
Trọng lượng
  • 7.9 kg
  • 17.42 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 970 mm
  • 38.189 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 608 mm
  • 23.937 in
độ dày với chân đế
  • 213 mm
  • 8.3858 in
Trọng lượng với chân đế
  • 8 kg
  • 17.64 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 802 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • RoHS
  • WEEE

Màn hình

Kích thước
42.5 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
104 ppi
Góc nhìn ngang
176 °
Góc nhìn dọc
176 °
Khu vực màn hình
89.67 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
4000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 529.482 mm
  • 20.8458 in
Chiều rộng
  • 941.302 mm
  • 37.0591 in
Khoảng cách pixel
  • 0.245 mm
  • 0.0097 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A9
Số lượng lõi
2

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MStar MSD6586

GPU

Số lượng lõi
2
Số mô hình
ARM Mali-400 MP2

NăNG LượNG

Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
VIDAA U2.5
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • 4K Upscaling
  • Tăng cường độ sâu
  • Cảm biến ánh sáng
  • Noise Reduction
  • Precision Color
  • PVR
  • Smooth Motion
  • Ultra Contrast
  • Wide Color Gamut

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 7 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Audio
  • Dolby Digital Plus (MS10)
  • Dolby Pulse
  • DTS

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense H43A6100


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn