Hisense 50R7E

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
13.3 kg, 29.32 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense 50R7E Cửa hàng


Hisense 50R7E Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense 50R7E
Phiên bản
50R7E
Bí danh
R7E
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
13.3 kg, 29.32 lbs

Hisense 50R7E Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với công nghệ HDR10
  • Hệ điều hành Roku TV dễ sử dụng
  • Âm thanh Dolby Audio chất lượng cao
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11ac
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường
  • Tích hợp nhiều định dạng video và âm thanh

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với một số người dùng
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR cao cấp hơn như Dolby Vision
  • Trọng lượng khá nặng (13.3 kg)

Hisense 50R7E Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 49.5 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Công nghệ HDR trên thiết bị này là gì?

Thiết bị này hỗ trợ công nghệ HDR10, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh chân thực hơn.

Hệ điều hành của thiết bị này là gì?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành Roku TV, cung cấp giao diện thân thiện và truy cập vào hàng ngàn ứng dụng giải trí.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11ac, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và phát trực tuyến nội dung.

Âm thanh của thiết bị này có gì đặc biệt?

Thiết bị này được trang bị loa tích hợp công suất 20W cùng công nghệ Dolby Audio, mang lại chất lượng âm thanh sống động và chân thực.

Thiết bị này có hỗ trợ gắn tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA 200x200 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Hisense 50R7E Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense 50R7E
Phiên bản
50R7E
Loạt
R7E
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1127.8 mm
  • 44.4016 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 652.8 mm
  • 25.7008 in
độ dày
  • 83.8 mm
  • 3.2992 in
Trọng lượng
  • 13.3 kg
  • 29.32 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1127.8 mm
  • 44.4016 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 703.6 mm
  • 27.7008 in
độ dày với chân đế
  • 246.4 mm
  • 9.7008 in
Trọng lượng với chân đế
  • 13.6 kg
  • 29.98 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 935 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • FCC Class B
  • RoHS
  • UL/cUL
  • WEEE

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
HDR10
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
91.75 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 616.41 mm
  • 24.2681 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
144 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Roku TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • 4K Upscaling
  • Noise Reduction

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • ATSC
  • Clear QAM

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • DBX
  • Dolby Audio
  • Dolby Digital Plus

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense 50R7E


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn