Hisense H50AE6400

Hệ điều hành
Hệ điều hành
VIDAA U2.5
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
12.7 kg, 28 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense H50AE6400 Cửa hàng


Hisense H50AE6400 Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense H50AE6400
Phiên bản
H50AE6400
Bí danh
AE6400
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
VIDAA U2.5
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
12.7 kg, 28 lbs

Hisense H50AE6400 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD 50 inch với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ công nghệ HDR10 và HLG
  • Âm thanh Dolby Audio và DTS sống động
  • Hệ điều hành VIDAA U2.5 dễ sử dụng
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11ac
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với một số nội dung
  • Không hỗ trợ HDR10+
  • Trọng lượng khá nặng (12.7 kg)

Hisense H50AE6400 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 50 inch, độ phân giải 4K UHD, mang đến trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ HDR trên TV này có gì nổi bật?

Thiết bị này hỗ trợ HDR10 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh sống động hơn.

Âm thanh trên TV này có gì đặc biệt?

TV này được trang bị công nghệ âm thanh Dolby Audio và DTS, mang đến chất lượng âm thanh vòm sống động và chân thực.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11ac, giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng và nội dung trực tuyến.

TV này có tích hợp hệ điều hành gì?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành VIDAA U2.5, mang đến giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

Có thể gắn tường cho TV này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 200 x 200 mm, phù hợp với nhiều không gian khác nhau.

TV này có tiết kiệm điện không?

Thiết bị này có mức tiêu thụ điện năng trung bình 110W và đạt chứng nhận tiết kiệm năng lượng cấp B.

Hisense H50AE6400 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense H50AE6400
Phiên bản
H50AE6400
Loạt
AE6400
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1116 mm
  • 43.937 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 653 mm
  • 25.7087 in
độ dày
  • 67 mm
  • 2.6378 in
Trọng lượng
  • 12.7 kg
  • 28 lbs
Màu sắc
  • Đen
  • Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1116 mm
  • 43.937 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 711 mm
  • 27.9921 in
độ dày với chân đế
  • 232 mm
  • 9.1339 in
Trọng lượng với chân đế
  • 13.2 kg
  • 29.1 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 1014 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • RoHS
  • WEEE

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - EN3Y39H

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.69 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 616.41 mm
  • 24.2681 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT5658

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
110 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
VIDAA U2.5
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • 4K Upscaling
  • Tăng cường độ sâu
  • Noise Reduction
  • Super Contrast
  • Super Motion

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Âm thanh rõ ràng
  • Dolby Audio
  • Dolby Digital Plus (MS10)
  • Dolby Pulse
  • DTS

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H65N5300
3840 x 2160 pixels
VIDAA Lite 2
68 ppi
23.7 kg, 52.25 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense H50AE6400


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn