Hisense 55A6GQ

Hệ điều hành
Hệ điều hành
VIDAA U5.0
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense 55A6GQ Cửa hàng


Hisense 55A6GQ Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense 55A6GQ
Phiên bản
55A6GQ
Bí danh
A6G
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
VIDAA U5.0
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs

Hisense 55A6GQ Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với công nghệ HDR cho hình ảnh sắc nét
  • Hệ điều hành VIDAA U5.0 thông minh, dễ sử dụng
  • Hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói với Alexa và Google Assistant
  • Âm thanh Dolby Atmos và DTS Virtual:X sống động
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường
  • Kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth 5.0 tiện lợi

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ chuyên nghiệp
  • Độ sáng 300 cd/m² có thể không phù hợp với phòng quá sáng
  • Không có thông tin chi tiết về thời lượng pin của remote

Hisense 55A6GQ Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 54.6 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Công nghệ HDR trên TV này có gì đặc biệt?

Công nghệ HDR trên TV này hỗ trợ Dolby Vision, HDR10, và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh chân thực hơn.

Hệ điều hành của TV này là gì?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành VIDAA U5.0, hỗ trợ nhiều ứng dụng phổ biến như Netflix, YouTube và Disney+.

TV này có hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói không?

Có, TV này đi kèm với remote điều khiển bằng giọng nói, hỗ trợ cả Alexa và Google Assistant.

Có thể gắn TV này lên tường không?

Có, TV này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 200 x 300 mm.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth 5.0, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Công nghệ âm thanh trên TV này có gì nổi bật?

TV này tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Atmos và DTS Virtual:X, mang đến trải nghiệm âm thanh vòm sống động.

Hisense 55A6GQ Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense 55A6GQ
Phiên bản
55A6GQ
Loạt
A6G
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1232 mm
  • 48.5039 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 711 mm
  • 27.9921 in
độ dày
  • 74 mm
  • 2.9134 in
Trọng lượng
  • 11.3 kg
  • 24.91 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1232 mm
  • 48.5039 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 773 mm
  • 30.4331 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 1031 mm
  • 40.5906 in
độ dày của chân đế
  • 291 mm
  • 11.4567 in
độ dày với chân đế
  • 291 mm
  • 11.4567 in
Trọng lượng với chân đế
  • 11.5 kg
  • 25.35 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1364 mm
  • 53.7008 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 866 mm
  • 34.0945 in
độ dày của hộp
  • 136 mm
  • 5.3543 in
Trọng lượng hộp
  • 17.5 kg
  • 38.58 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 70 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
FCC

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • Dolby Vision
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10+
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.96 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1200 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
  • 2x ARM Cortex-A73
  • 2x ARM Cortex-A52
Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
NovaTek NT72671D

GPU

Số mô hình
ARM Mali-G51

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
130 W
Công suất tiêu thụ trung bình
84 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
84 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
VIDAA U5.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • Xvid
Các tính năng bổ sung
  • AI 4K upscaling
  • Tối ưu hóa hình ảnh AI
  • Alexa
  • Tăng cường độ sâu
  • Disney+
  • Google Assistant
  • MEMC (Motion Estimation Motion Compensation)
  • Netflix
  • Precision Color
  • Prime Video
  • Smooth Motion
  • Ultra Dimming
  • Góc nhìn siêu rộng
  • Voice command
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AAC+
  • aacPlus
  • HE-AAC v1
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Atmos
  • Dolby Audio MS12
  • DTS Virtual:X
  • NICAM Stereo

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0
  • Anyview Cast

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense 55A6GQ


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn