Hisense 50U6K

Hệ điều hành
Hệ điều hành
VIDAA U6.0
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense 50U6K Cửa hàng


Hisense 50U6K Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense 50U6K
Phiên bản
50U6K
Bí danh
U6K
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2023
Hệ điều hành
VIDAA U6.0
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense 50U6K Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Hình ảnh 4K sắc nét với công nghệ Mini LED
  • Hỗ trợ đa dạng chuẩn HDR như Dolby Vision và HDR10+
  • Hệ điều hành VIDAA U6.0 dễ sử dụng
  • Kết nối không dây đa dạng: Wi-Fi, Bluetooth 5.1
  • Tích hợp sẵn các ứng dụng giải trí phổ biến
  • Thiết kế hiện đại, tối giản với chân đế có thể tháo rời

Nhược điểm

  • Tần số quét 60Hz có thể hạn chế với game thủ
  • Tiêu thụ năng lượng ở mức trung bình
  • Không hỗ trợ HDMI 2.1

Hisense 50U6K Câu hỏi thường gặp


Độ phân giải màn hình của thiết bị này là gì?

Màn hình này có độ phân giải Ultra HD 4K (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ HDR trên U6K hỗ trợ những chuẩn nào?

Thiết bị hỗ trợ đa dạng chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, HDR10+ và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc.

Hệ điều hành của TV này là gì?

Model này sử dụng hệ điều hành VIDAA U6.0, mang đến giao diện thân thiện và nhiều ứng dụng giải trí.

Có thể kết nối không dây với thiết bị này không?

Có, TV hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth 5.1 và Wi-Fi Direct, giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Kích thước màn hình của 50U6K là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 49.5 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng ngủ.

Công nghệ Mini LED trên TV này có ưu điểm gì?

Mini LED giúp tăng độ sáng và độ tương phản, đồng thời tiết kiệm năng lượng hơn so với công nghệ LED truyền thống.

TV này có hỗ trợ các ứng dụng phổ biến không?

Có, thiết bị tích hợp sẵn các ứng dụng như Netflix, Disney+, YouTube và Prime Video.

Hisense 50U6K Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense 50U6K
Phiên bản
50U6K
Loạt
U6K
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Màu sắc
Dark Gray

ERGONOMICS

đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 70 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • RoHS
  • UKCA
  • WEEE

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • Dolby Vision
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10+
độ sáng
400 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Tỷ lệ tương phản tĩnh
5000 : 1
đèn nền
Mini LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 616.41 mm
  • 24.2681 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in
độ sáng tối đa
600 cd/m²

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1500 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT9602

GPU

Số mô hình
ARM Mali-G52
Tần số đồng hồ
850 MHz

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
108 W
Công suất tiêu thụ trung bình
75 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
F
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
VIDAA U6.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • VC-1
  • VP8
  • VP9
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • Xvid
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • Bộ lọc kỹ thuật số 3D Comb
  • 4K upscaling
  • Alexa
  • Digital Noise Reduction
  • Disney+
  • Chế độ Filmmaker
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Light Sensor
  • Motion Estimation Motion Compensation (MEMC)
  • Netflix
  • Prime Video
  • Quantum Dot Color
  • Wide Color Gamut
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

định dạng tệp được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AAC+
  • aacPlus
  • HE-AAC v1
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • Dolby Atmos
  • Dolby Audio (MS12)
  • NICAM Stereo

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • 802.11ax (IEEE 802.11ax, Wi-Fi 6)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • Bluetooth 5.1
  • Anyview Cast

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense 50U6K


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn