HP Z30i

Phiên bản
Phiên bản
Z30i
Màn hình
Màn hình
757.8 mm, 29.8346 in
Trọng lượng
Trọng lượng
7.56 kg, 16.67 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
101 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1600 pixels

HP Z30i Cửa hàng


HP Z30i Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP Z30i
Phiên bản
Z30i
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2013
Màn hình
757.8 mm, 29.8346 in
Mật độ điểm ảnh
101 ppi
Độ phân giải
2560 x 1600 pixels
Trọng lượng
7.56 kg, 16.67 lbs

HP Z30i Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải cao 2560x1600, hình ảnh sắc nét
  • Công nghệ AH-IPS cho góc nhìn rộng và màu sắc chính xác
  • Thiết kế linh hoạt, hỗ trợ điều chỉnh chiều cao và góc nghiêng
  • Tích hợp cổng USB 3.0 tiện lợi
  • Tiết kiệm năng lượng với chứng nhận ENERGY STAR
  • Hỗ trợ chuẩn VESA, dễ dàng gắn lên tường

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (7.56 kg)
  • Tần số quét thấp (50-70 Hz)
  • Giá thành có thể cao so với một số mẫu khác

HP Z30i Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 29.8 inch, phù hợp cho công việc đa nhiệm và giải trí.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị sở hữu độ phân giải 2560 x 1600 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có thể điều chỉnh góc nhìn của màn hình không?

Có, màn hình này hỗ trợ điều chỉnh góc nghiêng, xoay và điều chỉnh chiều cao, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.

Công nghệ hiển thị của Z30i là gì?

Màn hình này sử dụng công nghệ AH-IPS, giúp cải thiện góc nhìn và độ chính xác màu sắc.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối USB 3.0 không?

Có, màn hình này đi kèm cáp kết nối USB 3.0, giúp truyền dữ liệu nhanh chóng và tiện lợi.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Có, thiết bị được chứng nhận ENERGY STAR và có chế độ tiết kiệm năng lượng, giúp giảm điện năng tiêu thụ.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, màn hình này hỗ trợ chuẩn VESA 100x100 mm, cho phép gắn lên tường hoặc giá đỡ.

HP Z30i Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP Z30i
Phiên bản
Z30i
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 690.3 mm
  • 27.1772 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 449.8 mm
  • 17.7087 in
độ dày
  • 60.1 mm
  • 2.3661 in
Trọng lượng
  • 7.56 kg
  • 16.67 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 690.3 mm
  • 27.1772 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 601 mm
  • 23.6614 in
độ dày với chân đế
  • 266.4 mm
  • 10.4882 in
Trọng lượng với chân đế
  • 9.96 kg
  • 21.96 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 120 mm
  • 4.7244 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
0 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • EPA
  • Epeat Gold/Silver (phụ thuộc vào thị trường)
  • FCC Class B
  • ICE
  • ISC
  • KC
  • KCC
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO EDGE
  • TÜV/S
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DisplayPort cable
  • DVI-D cáp
  • Cáp USB 3.0 upstream

Màn hình

Kích thước
29.83 in
đường chéo
  • 757.8 mm
  • 29.8346 in
Loại
AH-IPS
độ phân giải (h x w)
2560 x 1600 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:10
  • 1.6:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 70 Hz
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
101 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
82.78 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
5000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
8 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
24 kHz - 98 kHz
đèn nền
GB-r LED
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 400.8 mm
  • 15.7795 in
Chiều rộng
  • 641.28 mm
  • 25.2472 in
Khoảng cách pixel
  • 0.251 mm
  • 0.0099 in
Phủ sóng adobe rgb
98 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte
Môhình
LM300WQ6-SLA1

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
125 W
Công suất tiêu thụ trung bình
85 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
49.9 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • DDC/CI
  • EcoModes
  • Picture-in-Picture

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
E22 G5 FHD
1920 x 1080 pixels
102 ppi
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP Z30i


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn