HP Z27s

Phiên bản
Phiên bản
Z27s
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Trọng lượng
Trọng lượng
5.4 kg, 11.9 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
163 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

HP Z27s Cửa hàng


HP Z27s Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP Z27s
Phiên bản
Z27s
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2014
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
163 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
5.4 kg, 11.9 lbs

HP Z27s Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K UHD sắc nét
  • Màu sắc chính xác với độ sâu 10-bit
  • Thiết kế linh hoạt, hỗ trợ điều chỉnh nhiều góc độ
  • Lớp phủ chống lóa, giảm mỏi mắt
  • Hỗ trợ kết nối USB 3.0 và DisplayPort
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận ENERGY STAR

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng so với các màn hình cùng kích thước
  • Giá thành cao so với các màn hình phổ thông
  • Không tích hợp loa

HP Z27s Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải 3840 x 2160 pixels (4K UHD), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có thể điều chỉnh góc nhìn của màn hình không?

Có, màn hình này hỗ trợ điều chỉnh độ cao, xoay trái phải, nghiêng trước sau và xoay dọc ngang, giúp tối ưu góc nhìn.

Màn hình này có hỗ trợ kết nối USB 3.0 không?

Đúng, thiết bị đi kèm cáp USB 3.0, giúp kết nối nhanh chóng và tiện lợi.

Màn hình có chống lóa không?

Có, màn hình được trang bị lớp phủ chống lóa (Anti-glare) giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu.

Trọng lượng của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có trọng lượng 5.4 kg, khá nhẹ so với kích thước 27 inch.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ chuẩn VESA Mount 100 x 100 mm, cho phép gắn lên tường dễ dàng.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Có, màn hình được chứng nhận ENERGY STAR và có chế độ tiết kiệm điện, tiêu thụ chỉ 0.2 W khi tắt.

HP Z27s Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP Z27s
Phiên bản
Z27s
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 625.6 mm
  • 24.6299 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 370.3 mm
  • 14.5787 in
độ dày
  • 60.9 mm
  • 2.3976 in
Trọng lượng
  • 5.4 kg
  • 11.9 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 625.6 mm
  • 24.6299 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 535.9 mm
  • 21.0984 in
độ dày với chân đế
  • 242.4 mm
  • 9.5433 in
Trọng lượng với chân đế
  • 7.8 kg
  • 17.2 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 718 mm
  • 28.2677 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 491 mm
  • 19.3307 in
độ dày của hộp
  • 302 mm
  • 11.8898 in
Trọng lượng hộp
  • 10.2 kg
  • 22.49 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 120 mm
  • 4.7244 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
0 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -34 °C - 60 °C
  • -29.2 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • EPA
  • Epeat Gold/Silver (phụ thuộc vào thị trường)
  • FCC Class B
  • ICE
  • ISC
  • KC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO EDGE
  • TÜV/S
  • UL/cUL
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DisplayPort cable
  • Cáp DisplayPort - mini-DP đến DP
  • Cáp USB 3.0

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
AHVA IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
24 Hz - 60 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
163 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
86.3 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
5000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
6 ms
Thời gian phản hồi trung bình
12 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 135 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
AU Optronics
Chiều cao
  • 335.34 mm
  • 13.2024 in
Chiều rộng
  • 596.16 mm
  • 23.4709 in
Khoảng cách pixel
  • 0.155 mm
  • 0.0061 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)
Môhình
M270QAN01.1

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
91 W
Công suất tiêu thụ trung bình
71 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
C
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.8 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.2 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
25 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
DDC/CI

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP Z27s


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn