HP Z27q

Phiên bản
Phiên bản
Z27q
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Trọng lượng
Trọng lượng
5.1 kg, 11.24 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
218 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
5120 x 2880 pixels

HP Z27q Cửa hàng


HP Z27q Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP Z27q
Phiên bản
Z27q
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
218 ppi
Độ phân giải
5120 x 2880 pixels
Trọng lượng
5.1 kg, 11.24 lbs

HP Z27q Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 5K siêu nét, hình ảnh chi tiết
  • Thiết kế linh hoạt, hỗ trợ điều chỉnh nhiều góc độ
  • Độ sâu màu 10-bit, phù hợp cho thiết kế đồ họa
  • Tích hợp cổng USB 3.0 tiện lợi
  • Hỗ trợ chuẩn VESA, dễ dàng gắn lên tường
  • Tiết kiệm điện với chế độ Eco

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (5.1 kg)
  • Giá thành cao so với các màn hình thông thường
  • Tần số quét tối đa chỉ 60Hz

HP Z27q Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải 5120 x 2880 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có thể điều chỉnh góc nhìn trên màn hình này không?

Có, màn hình này hỗ trợ điều chỉnh độ cao, xoay trái phải, nghiêng trước sau và tích hợp chân đế tháo rời.

Màn hình này có hỗ trợ kết nối USB 3.0 không?

Đúng vậy, thiết bị đi kèm cáp USB 3.0 để kết nối tiện lợi với các thiết bị ngoại vi.

Màn hình này có phù hợp cho thiết kế đồ họa không?

Với độ sâu màu 10-bit và độ chính xác màu cao, màn hình này lý tưởng cho các công việc thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.

Có thể gắn màn hình này lên tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ chuẩn VESA 100x100 mm, cho phép gắn lên tường hoặc giá đỡ phù hợp.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Với chế độ tiết kiệm năng lượng, màn hình này tiêu thụ chỉ 0.3W khi tắt và 0.8W ở chế độ chờ.

HP Z27q Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP Z27q
Phiên bản
Z27q
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 634.3 mm
  • 24.9724 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 380.34 mm
  • 14.974 in
độ dày
  • 62 mm
  • 2.4409 in
Trọng lượng
  • 5.1 kg
  • 11.24 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 634.3 mm
  • 24.9724 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 548.8 mm
  • 21.6063 in
độ dày với chân đế
  • 217.1 mm
  • 8.5472 in
Trọng lượng với chân đế
  • 7.42 kg
  • 16.36 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 130 mm
  • 5.1181 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
45 °
Góc xoay phải
45 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • EPA
  • Epeat Gold/Silver (phụ thuộc vào thị trường)
  • FCC Class B
  • ICE
  • ISC
  • KC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO EDGE
  • TÜV/S
  • UL/cUL
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DisplayPort cable
  • Cáp USB 3.0

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
PLS
độ phân giải (h x w)
5120 x 2880 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 60 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
218 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
83.03 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
5000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
8 ms
Thời gian phản hồi trung bình
14 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
31 kHz - 180 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 335.664 mm
  • 13.2151 in
Chiều rộng
  • 596.736 mm
  • 23.4935 in
Khoảng cách pixel
  • 0.117 mm
  • 0.0046 in
Phủ sóng ntsc
107 %
Phủ sóng adobe rgb
99 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte
Môhình
LTM270RL01

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
96 W
Công suất tiêu thụ trung bình
75 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.8 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
54.16 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
DDC/CI

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP Z27q


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn