HP 25f

Phiên bản
Phiên bản
25f
Màn hình
Màn hình
634.4 mm, 24.9764 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
88 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP 25f Cửa hàng


HP 25f Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP 25f
Phiên bản
25f
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
634.4 mm, 24.9764 in
Mật độ điểm ảnh
88 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP 25f Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 25 inch Full HD, độ phân giải cao
  • Công nghệ IPS cho góc nhìn rộng và màu sắc chính xác
  • Tần số quét 75Hz, hỗ trợ AMD FreeSync
  • Thiết kế chân đế linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh
  • Công nghệ Low Blue Light bảo vệ mắt
  • Tiết kiệm điện năng với chứng nhận ENERGY STAR 7.0

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ độ phân giải cao hơn như 2K hoặc 4K
  • Thời gian phản hồi 14ms có thể không phù hợp với game thủ chuyên nghiệp
  • Không tích hợp loa

HP 25f Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 25 inch, độ phân giải Full HD 1920x1080, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ hiển thị nào được sử dụng trong màn hình này?

Thiết bị sử dụng công nghệ IPS, giúp cải thiện góc nhìn rộng lên đến 178 độ và màu sắc chính xác hơn.

Tần số quét của màn hình này là bao nhiêu?

Tần số quét của màn hình lên đến 75Hz, giúp hình ảnh mượt mà hơn, đặc biệt khi chơi game hoặc xem phim.

Thiết bị có hỗ trợ công nghệ chống ánh sáng xanh không?

Có, màn hình này được tích hợp công nghệ Low Blue Light, giúp bảo vệ mắt khi sử dụng trong thời gian dài.

Chân đế của màn hình có thể điều chỉnh được không?

Chân đế của thiết bị có thể điều chỉnh độ nghiêng về phía trước và sau, giúp tối ưu hóa góc nhìn cho người dùng.

Màn hình này có phù hợp để chơi game không?

Với tần số quét 75Hz và công nghệ AMD FreeSync, màn hình này là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ.

HP 25f Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP 25f
Phiên bản
25f
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 575.8 mm
  • 22.6693 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 341.6 mm
  • 13.4488 in
độ dày
  • 39.8 mm
  • 1.5669 in
Màu sắc
Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 575.8 mm
  • 22.6693 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 425.1 mm
  • 16.7362 in
độ dày với chân đế
  • 204.4 mm
  • 8.0472 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.31 kg
  • 7.3 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 65 °C
  • -4 °F - 149 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 90 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CSA
  • EAC
  • ENERGY STAR 7.0
  • Epeat Silver
  • FCC Class B
  • GEMS
  • IS 1121
  • ISC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • RCM
  • SABS
  • SASO
  • TÜV/GS
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 10)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
25 in
đường chéo
  • 634.4 mm
  • 24.9764 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 75 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
88 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
87.44 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Thời gian phản hồi trung bình
14 ms
Thời gian phản hồi tối đa
28 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 86 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 311.04 mm
  • 12.2457 in
Chiều rộng
  • 552.96 mm
  • 21.7701 in
Khoảng cách pixel
  • 0.288 mm
  • 0.0113 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
25 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • AMD FreeSync technology
  • Low Blue Light

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Gá đỡ vesa
VESA Mount
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E22 G5 FHD
1920 x 1080 pixels
102 ppi
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP 25f


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn