HP N220

Phiên bản
Phiên bản
N220
Màn hình
Màn hình
546.1 mm, 21.5 in
Trọng lượng
Trọng lượng
2.5 kg, 5.51 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP N220 Cửa hàng


HP N220 Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP N220
Phiên bản
N220
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
546.1 mm, 21.5 in
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
2.5 kg, 5.51 lbs

HP N220 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1080p sắc nét
  • Công nghệ IPS cho góc nhìn rộng và màu sắc chính xác
  • Lớp phủ chống lóa bảo vệ mắt
  • Thiết kế nhẹ nhàng, dễ di chuyển
  • Tiết kiệm điện năng với chứng nhận ENERGY STAR 7.0
  • Hỗ trợ chế độ ánh sáng xanh thấp

Nhược điểm

  • Tần số quét chỉ 50-60Hz, không phù hợp cho game thủ
  • Không hỗ trợ kết nối HDMI
  • Trọng lượng với chân đế khá nặng (3 kg)

HP N220 Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ màn hình của sản phẩm là gì?

Sản phẩm sử dụng công nghệ IPS, giúp cải thiện góc nhìn rộng lên đến 178 độ và màu sắc chính xác.

Màn hình có hỗ trợ chống lóa không?

Có, màn hình này được trang bị lớp phủ chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản xạ và bảo vệ mắt.

Trọng lượng của thiết bị là bao nhiêu?

Thiết bị có trọng lượng 2.5 kg, nhẹ nhàng và dễ dàng di chuyển hoặc lắp đặt.

Màn hình có tiết kiệm điện không?

Có, sản phẩm đạt chứng nhận ENERGY STAR 7.0 và tiêu thụ điện năng thấp, chỉ 17W ở chế độ hoạt động bình thường.

Góc nhìn của màn hình như thế nào?

Với góc nhìn lên đến 178 độ cả theo chiều ngang và dọc, hình ảnh luôn rõ ràng từ mọi góc độ.

Màn hình có đi kèm phụ kiện gì?

Sản phẩm đi kèm cáp D-sub, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

HP N220 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP N220
Phiên bản
N220
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 498.66 mm
  • 19.6323 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 301.46 mm
  • 11.8685 in
độ dày
  • 36 mm
  • 1.4173 in
Trọng lượng
  • 2.5 kg
  • 5.51 lbs
Màu sắc
  • Đen
  • Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 498.66 mm
  • 19.6323 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 380.49 mm
  • 14.9799 in
độ dày với chân đế
  • 151.94 mm
  • 5.9819 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3 kg
  • 6.61 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 574 mm
  • 22.5984 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 400 mm
  • 15.748 in
độ dày của hộp
  • 124 mm
  • 4.8819 in
Trọng lượng hộp
  • 4.6 kg
  • 10.14 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 65 °C
  • -4 °F - 149 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 90 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CSA
  • EAC
  • ENERGY STAR 7.0
  • Epeat Gold/Silver (phụ thuộc vào thị trường)
  • FCC Class B
  • GEMS
  • IS 1121
  • ISC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • RCM
  • SABS
  • SASO
  • TÜV/GS
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 10)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
D-sub cable

Màn hình

Kích thước
21.5 in
đường chéo
  • 546.1 mm
  • 21.5 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 60 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
84.81 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 267.79 mm
  • 10.5429 in
Chiều rộng
  • 476.06 mm
  • 18.7425 in
Khoảng cách pixel
  • 0.248 mm
  • 0.0098 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
40 W
Công suất tiêu thụ trung bình
17 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
26 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
14.72 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
Low Blue Light

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Gá đỡ vesa
VESA Mount
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi

Đánh giá của người dùng cho HP N220


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn