HP 27mx

Phiên bản
Phiên bản
27mx
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP 27mx Cửa hàng


HP 27mx Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP 27mx
Phiên bản
27mx
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP 27mx Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 27 inch Full HD, độ phân giải cao
  • Tần số quét 144Hz, hỗ trợ AMD FreeSync
  • Thiết kế linh hoạt, hỗ trợ xoay ngang dọc
  • Chân đế tháo rời, tích hợp VESA mount
  • Công nghệ chống lóa và ánh sáng xanh thấp
  • Tiết kiệm điện, đạt chuẩn ENERGY STAR 7.0

Nhược điểm

  • Màu sắc hạn chế do sử dụng tấm nền TN
  • Không hỗ trợ HDR
  • Trọng lượng khá nặng (6.8kg)

HP 27mx Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 27 inch, độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét.

Tần số quét của màn hình này là bao nhiêu?

Thiết bị này hỗ trợ tần số quét lên đến 144Hz, giúp hình ảnh mượt mà, đặc biệt phù hợp cho game thủ.

Có hỗ trợ công nghệ chống giật lag không?

Có, màn hình này tích hợp công nghệ AMD FreeSync, giúp giảm thiểu hiện tượng giật lag khi chơi game hoặc xem phim.

Thiết kế của màn hình có linh hoạt không?

Thiết bị này có chân đế tháo rời, hỗ trợ xoay ngang dọc, điều chỉnh độ nghiêng và gắn tường VESA 100x100mm.

Màn hình này có phù hợp cho công việc văn phòng không?

Với độ sáng 400 cd/m² và công nghệ chống lóa, màn hình này lý tưởng cho cả công việc văn phòng và giải trí.

Có hỗ trợ tiết kiệm điện không?

Có, thiết bị này đạt chứng nhận ENERGY STAR 7.0, tiêu thụ điện năng thấp, chỉ 28W khi hoạt động.

HP 27mx Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP 27mx
Phiên bản
27mx
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 613.7 mm
  • 24.1614 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 378.6 mm
  • 14.9055 in
độ dày
  • 55.6 mm
  • 2.189 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 613.7 mm
  • 24.1614 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 510.3 mm
  • 20.0906 in
độ dày với chân đế
  • 216.4 mm
  • 8.5197 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.8 kg
  • 14.99 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 702 mm
  • 27.6378 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 463 mm
  • 18.2283 in
độ dày của hộp
  • 190 mm
  • 7.4803 in
Trọng lượng hộp
  • 8.08 kg
  • 17.81 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
0 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CSA
  • EAC
  • ENERGY STAR 7.0
  • FCC Class B
  • GEMS
  • IS 1121
  • ISC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • RCM
  • SABS
  • SASO
  • TÜV/GS
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 10)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
TN
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
144 Hz
độ sáng
400 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Góc nhìn ngang
170 °
Góc nhìn dọc
160 °
Khu vực màn hình
86.54 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
12000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 336.312 mm
  • 13.2406 in
Chiều rộng
  • 597.888 mm
  • 23.5389 in
Khoảng cách pixel
  • 0.311 mm
  • 0.0123 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
28 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
41 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.37 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.19 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • AMD FreeSync technology
  • Ánh sáng môi trường
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi

Đánh giá của người dùng cho HP 27mx


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn