HP X24i Gaming Monitor

Phiên bản
Phiên bản
X24i Gaming Monitor
Màn hình
Màn hình
604.478 mm, 23.7983 in
Trọng lượng
Trọng lượng
4.55 kg, 10.03 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP X24i Gaming Monitor Cửa hàng


HP X24i Gaming Monitor Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP X24i Gaming Monitor
Phiên bản
X24i Gaming Monitor
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Màn hình
604.478 mm, 23.7983 in
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
4.55 kg, 10.03 lbs

HP X24i Gaming Monitor Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Tần số quét 144Hz mượt mà
  • Công nghệ IPS cho góc nhìn rộng
  • Hỗ trợ AMD FreeSync Premium
  • Thiết kế chống ánh sáng xanh
  • Kích thước 23.8 inch phù hợp
  • Hỗ trợ VESA Mount linh hoạt

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ HDR
  • Độ phân chỉ Full HD, không phải 2K hoặc 4K
  • Trọng lượng khá nặng (4.55kg)

HP X24i Gaming Monitor Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ chống giật lag không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ AMD FreeSync Premium, giúp loại bỏ hiện tượng giật lag và xé hình khi chơi game.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

X24i Gaming Monitor có tần số quét lên đến 144Hz, mang lại trải nghiệm mượt mà và chân thực trong các tựa game tốc độ cao.

Màn hình có hỗ trợ chống ánh sáng xanh không?

Đúng vậy, màn hình này được trang bị công nghệ Low Blue Light, giúp bảo vệ mắt khi sử dụng trong thời gian dài.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Thiết bị này có kích thước màn hình 23.8 inch, phù hợp cho cả giải trí và làm việc.

Màn hình có thể điều chỉnh góc nghiêng không?

Có, màn hình này hỗ trợ điều chỉnh góc nghiêng linh hoạt, giúp bạn tìm được vị trí thoải mái nhất khi sử dụng.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Được, màn hình này hỗ trợ chuẩn VESA Mount 100x100mm, cho phép bạn dễ dàng gắn lên tường hoặc giá đỡ.

HP X24i Gaming Monitor Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP X24i Gaming Monitor
Phiên bản
X24i Gaming Monitor
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 540.8 mm
  • 21.2913 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 325.8 mm
  • 12.8268 in
độ dày
  • 53.1 mm
  • 2.0906 in
Trọng lượng
  • 4.55 kg
  • 10.03 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 540.8 mm
  • 21.2913 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 406.5 mm
  • 16.0039 in
độ dày với chân đế
  • 209.9 mm
  • 8.2638 in

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • Australian-New Zealand MEPS
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CEL
  • EAC
  • E-standby
  • EUP Lot-5
  • EUP Lot-6
  • FCC
  • ISC Mark
  • ISO 9241-307
  • KC/KCC
  • NOM
  • NOM NYCE
  • PSB
  • TUV Bauart
  • UL/CSA
  • VCCI
  • Vietnam MEPS
  • WEEE
  • South Africa MEPS
  • Nhãn năng lượng Ukraine
  • California Energy Commission (CEC)
  • WW application
  • ICE
  • UAE

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
HDMI Cable

Màn hình

Kích thước
23.8 in
đường chéo
  • 604.478 mm
  • 23.7983 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 144 Hz
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
88.68 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 296.46 mm
  • 11.6717 in
Chiều rộng
  • 527.04 mm
  • 20.7496 in
Khoảng cách pixel
  • 0.275 mm
  • 0.0108 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
46 W
Công suất tiêu thụ trung bình
38 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
20 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • AMD FreeSync Premium
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP X24i Gaming Monitor


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn