Sharp LC-49SFE7331E

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Aquos Net+
Màn hình
Màn hình
1231 mm, 48.4646 in
Trọng lượng
Trọng lượng
11.4 kg, 25.13 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Sharp LC-49SFE7331E Cửa hàng


Sharp LC-49SFE7331E Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp LC-49SFE7331E
Phiên bản
LC-49SFE7331E
Bí danh
7330
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Hệ điều hành
Aquos Net+
Màn hình
1231 mm, 48.4646 in
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
11.4 kg, 25.13 lbs

Sharp LC-49SFE7331E Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 49 inch Full HD sắc nét
  • Công nghệ IPS với góc nhìn rộng 178 độ
  • Hỗ trợ 3D với kính đi kèm
  • Hệ điều hành Aquos Net+ tiện lợi
  • Âm thanh Dolby Digital và DTS TruSurround HD
  • Tiết kiệm năng lượng với chứng nhận A+

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (11.4 kg)
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với game thủ
  • Không hỗ trợ HDR

Sharp LC-49SFE7331E Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 49 inch, độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ hiển thị của màn hình này là gì?

Thiết bị sử dụng công nghệ IPS với góc nhìn rộng 178 độ, đảm bảo chất lượng hình ảnh ổn định từ mọi góc nhìn.

Màn hình này có hỗ trợ 3D không?

Có, thiết bị hỗ trợ công nghệ 3D, đi kèm với 4 kính 3D thụ động để bạn tận hưởng trải nghiệm xem phim sống động.

Hệ điều hành được tích hợp trên thiết bị là gì?

Màn hình này chạy hệ điều hành Aquos Net+, hỗ trợ nhiều định dạng file đa phương tiện và kết nối không dây tiện lợi.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, thiết bị được trang bị 2 loa tích hợp công suất 8W, hỗ trợ công nghệ âm thanh Dolby Digital và DTS TruSurround HD.

Màn hình này có thể gắn tường được không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA với kích thước 600 x 300 mm, phù hợp với nhiều không gian lắp đặt.

Thiết bị có tiết kiệm điện không?

Có, màn hình này đạt chứng nhận tiết kiệm năng lượng A+, với công suất tiêu thụ trung bình chỉ 95W.

Sharp LC-49SFE7331E Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp LC-49SFE7331E
Phiên bản
LC-49SFE7331E
Loạt
7330
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1098.5 mm
  • 43.248 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 633.3 mm
  • 24.9331 in
độ dày
  • 68.7 mm
  • 2.7047 in
Trọng lượng
  • 11.4 kg
  • 25.13 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1098.5 mm
  • 43.248 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 668.4 mm
  • 26.315 in
độ dày với chân đế
  • 223.1 mm
  • 8.7835 in
Trọng lượng với chân đế
  • 11.7 kg
  • 25.79 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
600 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 35 °C
  • 32 °F - 95 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CB (Safety)
  • CE (EMC)

PHụ KIệN

Phụ kiện
4 x 3D kính cận nghịch

Màn hình

Kích thước
48.5 in
đường chéo
  • 1231 mm
  • 48.4646 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.08 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 603.512 mm
  • 23.7603 in
Chiều rộng
  • 1072.91 mm
  • 42.2405 in
Khoảng cách pixel
  • 0.559 mm
  • 0.022 in
Công nghệ 3d
Passive 3D

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
2

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
110 W
Công suất tiêu thụ trung bình
95 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
67 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Aquos Net+
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • Xvid
  • RM
  • SWF
Các tính năng bổ sung
Advanced Color Engine PRO

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • DTS 2.0
  • DTS TruSurround HD
  • Harman
  • Kardon

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7332E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp LC-49SFE7331E


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn