Sharp 65BN2EA

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Lưu trữ
Lưu trữ
4 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 65BN2EA Cửa hàng


Sharp 65BN2EA Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 65BN2EA
Phiên bản
65BN2EA
Bí danh
BN2
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Dung lượng RAM
1.5 GB
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
4 GB

Sharp 65BN2EA Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K 65 inch với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ công nghệ HDR10, Dolby Vision và HLG
  • Hệ điều hành Android 9.0 Pie tích hợp sẵn
  • Âm thanh Dolby Atmos sống động
  • Thiết kế tối giản, hỗ trợ gắn tường
  • Kết nối không dây đa dạng: Wi-Fi, Bluetooth, DLNA

Nhược điểm

  • Dung lượng RAM chỉ 1.5 GB, có thể hạn chế hiệu năng
  • Bộ nhớ lưu trữ 4 GB khá khiêm tốn
  • Trọng lượng khá nặng (21 kg), khó di chuyển

Sharp 65BN2EA Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ HDR10, Dolby Vision và HLG, mang lại hình ảnh sống động với độ tương phản cao và màu sắc chân thực.

Hệ điều hành của màn hình là gì?

Màn hình này chạy trên hệ điều hành Android 9.0 Pie, giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng giải trí và tiện ích.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 65 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng giải trí gia đình.

Có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị này hỗ trợ Wi-Fi, Bluetooth và DLNA, giúp bạn kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Màn hình có tích hợp loa không?

Có, màn hình được trang bị loa kép 10W với công nghệ âm thanh Dolby Atmos, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động.

Có thể gắn tường được không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA 600 x 300 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Màn hình có chế độ tiết kiệm điện không?

Có, màn hình này có chế độ Eco Mode giúp giảm mức tiêu thụ điện năng, phù hợp với nhu cầu sử dụng lâu dài.

Sharp 65BN2EA Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 65BN2EA
Phiên bản
65BN2EA
Loạt
BN2
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1461.7 mm
  • 57.5472 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 850.3 mm
  • 33.4764 in
độ dày
  • 87.2 mm
  • 3.4331 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1461.7 mm
  • 57.5472 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 904.2 mm
  • 35.5984 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 1148.1 mm
  • 45.2008 in
độ dày với chân đế
  • 283 mm
  • 11.1417 in
Trọng lượng với chân đế
  • 21 kg
  • 46.3 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1637 mm
  • 64.4488 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 1006 mm
  • 39.6063 in
độ dày của hộp
  • 190 mm
  • 7.4803 in
Trọng lượng hộp
  • 29.1 kg
  • 64.15 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
600 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 35 °C
  • 32 °F - 95 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE (EMC)
  • CB (Safety)
  • ErP (Năng lượng)

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.35 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A55
Số lượng lõi
2

GPU

Số mô hình
ARM Mali-470 MP
Tần số đồng hồ
1400 MHz

RAM

Dung lượng
1.5 GB

LưU TRữ

Dung lượng
4 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
180 W
Công suất tiêu thụ trung bình
155 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
172 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
118 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • 3GP
  • FLV
  • WEBM
  • DAT
  • TRP
  • TP
Các tính năng bổ sung
  • Amazon Prime Video
  • Chromecast built-in
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Google Play Movies & TV
  • HbbTV 2.0.1
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.1 kênh
  • DOlby Atmos
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • Dolby AC-4
  • DTS 2.0
  • DTS HD
  • DTS Virtual:X
  • Harman
  • Kardon

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp 65BN2EA


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn