Sharp 4T-C

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
28.5 kg, 62.83 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 4T-C Cửa hàng


Sharp 4T-C Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 4T-C
Phiên bản
4T-C65CQ1
Bí danh
CQ1
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
28.5 kg, 62.83 lbs

Sharp 4T-C Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K Ultra HD cho hình ảnh sắc nét
  • Hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision và HDR10
  • Thiết kế chân đế linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh góc xem
  • Hệ điều hành Android 9.0 Pie tích hợp nhiều ứng dụng giải trí
  • Âm thanh vòm sống động với 6 loa tích hợp
  • Kết nối không dây đa dạng: Wi-Fi, Bluetooth, DLNA
  • Tiết kiệm năng lượng với chứng nhận J-Moss Green Mark

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (28.5 kg), khó di chuyển
  • Giá thành cao so với các mẫu màn hình thông thường
  • Kích thước lớn có thể không phù hợp với không gian nhỏ

Sharp 4T-C Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10 và HLG, mang lại màu sắc chân thực và độ tương phản cao.

Kích thước màn hình của sản phẩm là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 65 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng giải trí.

Có thể điều chỉnh góc xem trên màn hình này không?

Có, thiết bị được trang bị chân đế có thể xoay trái phải, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh góc xem phù hợp.

Màn hình này có tích hợp hệ điều hành không?

Có, sản phẩm chạy trên hệ điều hành Android 9.0 Pie, hỗ trợ nhiều ứng dụng giải trí thông minh.

Có bao nhiêu loa được tích hợp trong thiết bị?

Màn hình này có 6 loa tích hợp với công suất tổng lên đến 35W, mang lại chất lượng âm thanh vòm sống động.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, sản phẩm hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và DLNA, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Có, thiết bị được chứng nhận J-Moss Green Mark, đảm bảo tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng cao.

Sharp 4T-C Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 4T-C65CQ1
Phiên bản
4T-C65CQ1
Loạt
CQ1
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1449 mm
  • 57.0472 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 845 mm
  • 33.2677 in
độ dày
  • 59 mm
  • 2.3228 in
Trọng lượng
  • 28.5 kg
  • 62.83 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1449 mm
  • 57.0472 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 895 mm
  • 35.2362 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 550 mm
  • 21.6535 in
độ dày của chân đế
  • 290 mm
  • 11.4173 in
độ dày với chân đế
  • 290 mm
  • 11.4173 in
Trọng lượng với chân đế
  • 34.5 kg
  • 76.06 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1729 mm
  • 68.0709 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 984 mm
  • 38.7402 in
độ dày của hộp
  • 231 mm
  • 9.0945 in

ERGONOMICS

Góc xoay trái
30 °
Góc xoay phải
30 °
đặc điểm
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Quay trái và quay phải

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 85 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
J-Moss Green Mark Compliant

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
OLED
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • Dolby Vision
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.74 %
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
490 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
235 kWh
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
1 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • MPO
  • JPS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • 4K Master Upscaling Pro
  • Amazon Prime Video
  • AQUOS Familink
  • Cocoro Home Viewer
  • Light Sensor
  • Netflix
  • Rich Color Technology Pro
  • Smart Active Contrast
  • Sparkling Drive
  • Ghi âm USB (Sẵn sàng PVR)
  • Lệnh giọng nói
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Kỹ thuật số truyền hình đất liền
  • BS
  • 110 Degree CS
  • BS 4K
  • 110 Độ CS 4K

âM THANH

Loa tích hợp
  • 2 x 10 W
  • 4 x 7.5 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • aptX
  • apt-X
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • AC4
  • MP2
  • HE-AAC
  • LPCM
  • EAC3
  • PCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.1 kênh
  • Cấu trúc phản xạ âm bass
  • Dolby Atmos
  • Front Open Sound System Plus
  • Eilex PRISM (Primary Sound Measurement)
  • VIR Filter

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp 4T-C


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn