Sharp 42CL6EA

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1067 mm, 42.0079 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
105 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 42CL6EA Cửa hàng


Sharp 42CL6EA Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 42CL6EA
Phiên bản
42CL6EA
Bí danh
CL6
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
1067 mm, 42.0079 in
Mật độ điểm ảnh
105 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 42CL6EA Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD sắc nét với độ phân giải 3840 x 2160 pixels
  • Hỗ trợ HDR10 và HLG, tăng cường chất lượng hình ảnh
  • Góc nhìn rộng 178°, phù hợp cho nhiều người xem
  • Tích hợp hệ điều hành Android 9.0 Pie, dễ dàng truy cập ứng dụng
  • Hỗ trợ kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth
  • Loa tích hợp công suất 10W, âm thanh sống động
  • Thiết kế hỗ trợ treo tường tiện lợi

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ chuyên nghiệp
  • Không có thông tin về thời lượng pin do là màn hình cố định
  • Trọng lượng khá nặng khi lắp đặt với chân đế

Sharp 42CL6EA Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 42 inch, độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Thiết bị có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị hỗ trợ HDR10 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động hơn.

Góc nhìn của màn hình này như thế nào?

Màn hình này có góc nhìn rộng lên đến 178° cả theo chiều ngang và dọc, đảm bảo hình ảnh rõ ràng từ mọi góc nhìn.

Hệ điều hành được tích hợp trên thiết bị là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 9.0 Pie, hỗ trợ nhiều ứng dụng giải trí và tiện ích.

Có thể kết nối không dây với thiết bị này không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, màn hình này được trang bị 2 loa công suất 10W, hỗ trợ âm thanh vòm và công nghệ Dolby Digital.

Có thể treo tường được không?

Có, thiết bị hỗ trợ treo tường với kích thước VESA 200 x 200 mm, phù hợp với nhiều không gian lắp đặt.

Sharp 42CL6EA Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 42CL6EA
Phiên bản
42CL6EA
Loạt
CL6
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 952.4 mm
  • 37.4961 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 543.9 mm
  • 21.4134 in
độ dày
  • 77.3 mm
  • 3.0433 in
Màu sắc
Black and Silver
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 952.4 mm
  • 37.4961 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 578.4 mm
  • 22.7717 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 901.5 mm
  • 35.4921 in
độ dày của chân đế
  • 187.4 mm
  • 7.378 in
độ dày với chân đế
  • 187.4 mm
  • 7.378 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.7 kg
  • 14.77 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1085 mm
  • 42.7165 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 697 mm
  • 27.4409 in
độ dày của hộp
  • 157 mm
  • 6.1811 in
Trọng lượng hộp
  • 9.8 kg
  • 21.61 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ErP
  • PAH
  • REACH
  • RoHS
  • SCCP

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
41.5 in
đường chéo
  • 1067 mm
  • 42.0079 in
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR
  • HDR10
Mật độ điểm ảnh
105 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.97 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 523.26 mm
  • 20.6008 in
Chiều rộng
  • 930.24 mm
  • 36.6236 in
Khoảng cách pixel
  • 0.242 mm
  • 0.0095 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
2

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
63 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • 3GP
  • FLV
  • DAT
  • TRP
  • TP
Các tính năng bổ sung
  • Amazon Prime Video
  • Big Aquos
  • Chromecast tích hợp
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Netflix
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • harman
  • kardon
  • Dolby AC-4
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital+
  • DTS HD
  • DTS Virtual:X
  • Bộ chỉnh âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp 42CL6EA


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn