Sharp 43EH7E

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Smart TV (Linux)
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 43EH7E Cửa hàng


Sharp 43EH7E Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 43EH7E
Phiên bản
43EH7E
Bí danh
EH7
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
Smart TV (Linux)
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 43EH7E Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K sắc nét, hỗ trợ HDR10 và HLG
  • Tích hợp sẵn các ứng dụng giải trí phổ biến
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth
  • Thiết kế hiện đại, hỗ trợ gắn tường
  • Âm thanh chất lượng cao với công nghệ Dolby và DTS
  • Tiết kiệm điện với chế độ Eco

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60Hz có thể hạn chế với một số nội dung
  • Không hỗ trợ HDR10+
  • Công suất loa chỉ 10W mỗi kênh

Sharp 43EH7E Câu hỏi thường gặp


Độ phân giải của màn hình này là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải Ultra HD 4K (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có hỗ trợ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ HDR10 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc chân thực.

Có thể kết nối Wi-Fi trên màn hình này không?

Đúng vậy, màn hình này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và các ứng dụng thông minh.

Có tích hợp sẵn các ứng dụng giải trí không?

Có, thiết bị này tích hợp sẵn các ứng dụng phổ biến như Netflix, YouTube và Prime Video.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 42.5 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng làm việc.

Có hỗ trợ gắn tường không?

Có, màn hình này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 200 x 200 mm.

Công suất tiêu thụ điện của thiết bị này là bao nhiêu?

Công suất tiêu thụ tối đa là 92W, với chế độ tiết kiệm điện chỉ 52W.

Sharp 43EH7E Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 43EH7E
Phiên bản
43EH7E
Loạt
EH7
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 967.7 mm
  • 38.0984 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 563.9 mm
  • 22.2008 in
độ dày
  • 78.9 mm
  • 3.1063 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 969.2 mm
  • 38.1575 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 600.9 mm
  • 23.6575 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 951.5 mm
  • 37.4606 in
độ dày của chân đế
  • 184.5 mm
  • 7.2638 in
độ dày với chân đế
  • 184.5 mm
  • 7.2638 in
Trọng lượng với chân đế
  • 7.4 kg
  • 16.31 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1085 mm
  • 42.7165 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 697 mm
  • 27.4409 in
độ dày của hộp
  • 157 mm
  • 6.1811 in
Trọng lượng hộp
  • 10.6 kg
  • 23.37 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ErP
  • PAH
  • REACH
  • RoHS
  • SCCP

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
42.5 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
91.31 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 529.416 mm
  • 20.8431 in
Chiều rộng
  • 941.184 mm
  • 37.0545 in
Khoảng cách pixel
  • 0.245 mm
  • 0.0096 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
2

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
92 W
Công suất tiêu thụ trung bình
71 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
52 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Smart TV (Linux)
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • FLV
  • DAT
  • TRP
  • TP
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • Aquos NET+
  • Netflix
  • Prime Video
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.1 kênh
  • harman
  • kardon
  • Dolby AC-4
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • DTS:X
  • DTS Virtual:X
  • Bộ chỉnh âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp 43EH7E


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn