Samsung S24D590PL

Phiên bản
Phiên bản
S24D590PL
Màn hình
Màn hình
599 mm, 23.5827 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.38 kg, 7.45 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Samsung S24D590PL Cửa hàng


Samsung S24D590PL Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung S24D590PL
Phiên bản
S24D590PL
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2014
Màn hình
599 mm, 23.5827 in
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
3.38 kg, 7.45 lbs

Samsung S24D590PL Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế chân đế linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh
  • Độ phân giải Full HD cho hình ảnh sắc nét
  • Lớp phủ chống lóa bảo vệ mắt
  • Tiết kiệm điện năng với chứng nhận ENERGY STAR
  • Góc nhìn rộng 178 độ
  • Đi kèm cáp kết nối tiện lợi

Nhược điểm

  • Tần số quét tối đa chỉ 75 Hz
  • Trọng lượng khá nặng so với các mẫu màn hình hiện đại
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR

Samsung S24D590PL Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 23.6 inch, mang lại trải nghiệm xem rộng rãi và thoải mái.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Màn hình này có hỗ trợ chống lóa không?

Có, màn hình được trang bị lớp phủ chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt.

Thiết kế chân đế của sản phẩm có gì đặc biệt?

Chân đế của thiết bị có thể tháo rời và điều chỉnh độ nghiêng, mang lại sự linh hoạt trong sử dụng.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Có, sản phẩm được chứng nhận ENERGY STAR 6.0, tiêu thụ điện năng thấp và thân thiện với môi trường.

Góc nhìn của màn hình này như thế nào?

Màn hình có góc nhìn rộng 178 độ cả theo chiều ngang và dọc, đảm bảo hình ảnh rõ ràng từ mọi góc độ.

Thiết bị này có đi kèm phụ kiện gì?

Sản phẩm đi kèm cáp D-sub và HDMI, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Samsung S24D590PL Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung S24D590PL
Phiên bản
S24D590PL
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 541.8 mm
  • 21.3307 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 344.9 mm
  • 13.5787 in
độ dày
  • 58.5 mm
  • 2.3031 in
Trọng lượng
  • 3.38 kg
  • 7.45 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 541.8 mm
  • 21.3307 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 421.2 mm
  • 16.5827 in
độ dày với chân đế
  • 169.2 mm
  • 6.6614 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.98 kg
  • 8.77 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Các tính năng bổ sung
T-shape stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ENERGY STAR 6.0
  • FCC class B

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • D-sub cable
  • Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
23.6 in
đường chéo
  • 599 mm
  • 23.5827 in
Loại
AD-PLS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
56 Hz - 75 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
81.8 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Thời gian phản hồi trung bình
15 ms
Thời gian phản hồi tối đa
20 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 81 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 293.22 mm
  • 11.5441 in
Chiều rộng
  • 521.28 mm
  • 20.5228 in
Khoảng cách pixel
  • 0.272 mm
  • 0.0107 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Phủ sóng adobe rgb
75 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
23 W
Công suất tiêu thụ trung bình
18 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Eco Saving Plus
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Samsung MagicUpscale

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Gá đỡ vesa
VESA Mount
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung S24D590PL


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn