Samsung UN50J5200

Phiên bản
Phiên bản
UN50J5200
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
10.5 kg, 23.15 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
44 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Samsung UN50J5200 Cửa hàng


Samsung UN50J5200 Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung UN50J5200
Phiên bản
UN50J5200
Bí danh
J5200
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
44 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
10.5 kg, 23.15 lbs

Samsung UN50J5200 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 49.5 inch Full HD sắc nét
  • Thiết kế V-shape độc đáo và sang trọng
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và DLNA
  • Công nghệ Wide Color Enhancer cải thiện màu sắc
  • Âm thanh vòm Dolby Digital Plus và DTS Premium Sound 5.1
  • Tích hợp nhiều định dạng video và hình ảnh

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ HDR
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với nội dung chuyển động nhanh
  • Không có hệ điều hành thông minh tích hợp

Samsung UN50J5200 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 49.5 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng làm việc.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Màn hình này hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ Wi-Fi và hỗ trợ các chuẩn kết nối 802.11a/b/g/n, giúp bạn dễ dàng kết nối internet.

Có thể gắn tường cho màn hình này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400 x 400 mm, phù hợp với nhiều loại giá đỡ.

Công nghệ hình ảnh nào được tích hợp trên màn hình này?

Màn hình này được trang bị công nghệ Wide Color Enhancer và Digital Clean View, giúp cải thiện màu sắc và độ rõ nét của hình ảnh.

Thiết bị có hỗ trợ âm thanh vòm không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus và DTS Premium Sound 5.1, mang lại trải nghiệm âm thanh vòm sống động.

Samsung UN50J5200 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UN50J5200
Phiên bản
UN50J5200
Loạt
J5200
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1140.8 mm
  • 44.9134 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 662.3 mm
  • 26.0748 in
độ dày
  • 72.7 mm
  • 2.8622 in
Trọng lượng
  • 10.5 kg
  • 23.15 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1140.8 mm
  • 44.9134 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 719.8 mm
  • 28.3386 in
độ dày với chân đế
  • 310.5 mm
  • 12.2244 in
Trọng lượng với chân đế
  • 11.5 kg
  • 25.35 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
V-shape stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - TM1240A

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
Super MVA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
44 ppi
Khu vực màn hình
89.36 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
Innolux
Chiều cao
  • 616.14 mm
  • 24.2575 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.571 mm
  • 0.0225 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Hawk-MF

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
125 W
Công suất tiêu thụ trung bình
78 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Digital Clean View
  • Wide Color Enhancer

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • ATSC
  • Clear QAM

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
Các tính năng bổ sung
  • 2 CH hướng xuống + phản xạ cơ sở
  • Dolby Digital Plus (MS10)
  • DTS Premium Sound 5.1

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UN50J5200


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn