Samsung UE43J5600

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Trọng lượng
Trọng lượng
7.8 kg, 17.2 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
51 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Samsung UE43J5600 Cửa hàng


Samsung UE43J5600 Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung UE43J5600
Phiên bản
UE43J5600
Bí danh
J5600
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
51 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
7.8 kg, 17.2 lbs

Samsung UE43J5600 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình Full HD 43 inch, độ phân giải cao 1920x1080 pixels
  • Thiết kế sang trọng, chân đế hình chữ V độc đáo
  • Hệ điều hành Tizen thông minh, dễ sử dụng
  • Hỗ trợ kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth
  • Tiết kiệm năng lượng với chuẩn A+
  • Hỗ trợ gắn tường theo chuẩn VESA

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ HDR
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với nội dung chuyển động nhanh
  • Không có loa ngoài tích hợp công suất lớn

Samsung UE43J5600 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 43 inch, độ phân giải Full HD 1920x1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ hiển thị nào được sử dụng trên màn hình này?

Màn hình này sử dụng công nghệ AMVA3 với độ sâu màu 8 bits, hỗ trợ hiển thị 16.7 triệu màu, cho chất lượng hình ảnh sống động.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Hệ điều hành được tích hợp trên TV này là gì?

TV này chạy hệ điều hành Tizen, mang lại giao diện thân thiện và nhiều tính năng thông minh như Smart View và DLNA.

Có thể gắn tường cho TV này không?

Có, thiết bị hỗ trợ chuẩn VESA Mount 200x200 mm, cho phép bạn dễ dàng gắn tường để tiết kiệm không gian.

Công suất tiêu thụ điện của TV này như thế nào?

TV này có mức tiêu thụ điện tối đa là 119W, đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng A+, giúp giảm chi phí điện năng.

Samsung UE43J5600 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UE43J5600
Phiên bản
UE43J5600
Loạt
J5600
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 962.9 mm
  • 37.9094 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 561.3 mm
  • 22.0984 in
độ dày
  • 66.9 mm
  • 2.6339 in
Trọng lượng
  • 7.8 kg
  • 17.2 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 962.9 mm
  • 37.9094 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 616.2 mm
  • 24.2598 in
độ dày với chân đế
  • 288.1 mm
  • 11.3425 in
Trọng lượng với chân đế
  • 8.7 kg
  • 19.18 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
V-shape stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - TM1250A

Màn hình

Kích thước
42.5 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
Loại
AMVA3
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
51 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.13 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Edge LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
AU Optronics
Chiều cao
  • 529.25 mm
  • 20.8366 in
Chiều rộng
  • 940.869 mm
  • 37.0421 in
Khoảng cách pixel
  • 0.49 mm
  • 0.0193 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte
Môhình
T430HVN01.6

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Hawk-MF

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
119 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
50 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • BD Wise Plus
  • Digital Clean View
  • Extended PVR
  • HyperReal Engine
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • Smart View
  • Wide Color Enhancer

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • UE43J5600AWXXH; UE43J5600AWXXN - DVB-T
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T2
  • DVB-C

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
Các tính năng bổ sung
  • 2 CH hướng xuống + phản xạ cơ sở
  • Dolby Digital Plus
  • DTS Premium Sound 5.1

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UE43J5600


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn