Samsung UE48J5510

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
Màn hình
1209 mm, 47.5984 in
Trọng lượng
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Samsung UE48J5510 Cửa hàng


Samsung UE48J5510 Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung UE48J5510
Phiên bản
UE48J5510
Bí danh
J5510
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
1209 mm, 47.5984 in
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs

Samsung UE48J5510 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình Full HD 48 inch sắc nét
  • Hệ điều hành Tizen thông minh, dễ sử dụng
  • Âm thanh Dolby Digital Plus sống động
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận A+
  • Thiết kế sang trọng, chân đế V-shape độc đáo

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ độ phân giải 4K
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với nội dung tốc độ cao
  • Trọng lượng khá nặng (11.3 kg)

Samsung UE48J5510 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 48 inch, độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Hệ điều hành được sử dụng trên TV này là gì?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành Tizen, giúp người dùng dễ dàng truy cập các ứng dụng thông minh và nội dung đa phương tiện.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác và truy cập internet.

Âm thanh của TV này có gì đặc biệt?

TV này được trang bị loa 2 x 10 W cùng công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus và DTS Premium Sound 5.1, mang lại chất lượng âm thanh sống động.

Thiết bị này có tiết kiệm điện không?

Có, thiết bị này đạt chứng nhận tiết kiệm năng lượng A+, với mức tiêu thụ điện tối đa chỉ 127 W và chế độ Eco tiết kiệm điện.

TV này có hỗ trợ gắn tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA với kích thước 400 x 400 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Có thể xem video từ USB trên TV này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều định dạng video như MP4, MKV, AVI, và nhiều định dạng khác, giúp bạn dễ dàng xem phim từ USB.

Samsung UE48J5510 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UE48J5510
Phiên bản
UE48J5510
Loạt
J5510
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1076.1 mm
  • 42.3661 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 624.4 mm
  • 24.5827 in
độ dày
  • 67.1 mm
  • 2.6417 in
Trọng lượng
  • 11.3 kg
  • 24.91 lbs
Màu sắc
Trắng
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1076.1 mm
  • 42.3661 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 681.3 mm
  • 26.8228 in
độ dày với chân đế
  • 310.5 mm
  • 12.2244 in
Trọng lượng với chân đế
  • 12.3 kg
  • 27.12 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
V-shape stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - TM1250A

Màn hình

Kích thước
47.6 in
đường chéo
  • 1209 mm
  • 47.5984 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Khu vực màn hình
92.95 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Edge LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 592.726 mm
  • 23.3357 in
Chiều rộng
  • 1053.73 mm
  • 41.4856 in
Khoảng cách pixel
  • 0.549 mm
  • 0.0216 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Hawk-MF

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
127 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
66 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • BD Wise Plus
  • Digital Clean View
  • Extended PVR
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • Picture-in-Picture
  • Smart View
  • Wide Color Enhancer

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • UE48J5510AWXXH - DVB-T
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-T

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
Các tính năng bổ sung
  • 2 CH hướng xuống + phản xạ cơ sở
  • Dolby Digital Plus
  • DTS Premium Sound 5.1

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UE48J5510


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn