Samsung UA48J6300

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
Màn hình
1209 mm, 47.5984 in
Trọng lượng
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Samsung UA48J6300 Cửa hàng


Samsung UA48J6300 Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung UA48J6300
Phiên bản
UA48J6300
Bí danh
J6300
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
1209 mm, 47.5984 in
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs

Samsung UA48J6300 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920x1080 cho hình ảnh sắc nét
  • Thiết kế tối ưu, hỗ trợ gắn tường
  • Công nghệ Tizen thông minh, dễ sử dụng
  • Hỗ trợ kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận A+
  • Âm thanh chất lượng cao với loa 2 x 10W

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ độ phân giải 4K
  • Thời gian phản hồi 13ms có thể không phù hợp với game thủ
  • Trọng lượng khá nặng (11.3 kg)

Samsung UA48J6300 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 48 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng làm việc.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ nào được tích hợp trong màn hình này?

Màn hình này được trang bị công nghệ Tizen thông minh, hỗ trợ nhiều ứng dụng và tính năng tiện ích.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, màn hình này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Có thể gắn tường cho màn hình này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400 x 400 mm.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Với chứng nhận tiết kiệm năng lượng A+, màn hình này tiêu thụ điện năng thấp, giúp tiết kiệm chi phí.

Có bao nhiêu cổng kết nối trên thiết bị này?

Màn hình này được trang bị nhiều cổng kết nối, bao gồm HDMI, USB và cổng LAN, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

Samsung UA48J6300 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UA48J6300
Phiên bản
UA48J6300
Loạt
J6300
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1082.2 mm
  • 42.6063 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 628.2 mm
  • 24.7323 in
độ dày
  • 118.7 mm
  • 4.6732 in
Trọng lượng
  • 11.3 kg
  • 24.91 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1082.2 mm
  • 42.6063 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 693.3 mm
  • 27.2953 in
độ dày với chân đế
  • 310.5 mm
  • 12.2244 in
Trọng lượng với chân đế
  • 12.3 kg
  • 27.12 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
V-shape stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Remote control - TM1250A
  • Wall mount adapter

Màn hình

Kích thước
47.6 in
đường chéo
  • 1209 mm
  • 47.5984 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Khu vực màn hình
91.87 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3700 : 1
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
13 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 3000 mm
  • 118.11 in
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 592.726 mm
  • 23.3357 in
Chiều rộng
  • 1053.73 mm
  • 41.4856 in
Khoảng cách pixel
  • 0.549 mm
  • 0.0216 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Hawk-MF

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
135 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
65 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Auto Depth Enhancer
  • Auto Motion Plus
  • BD Wise Plus
  • Color Enhancer
  • Extended PVR
  • HyperReal Engine
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • Picture-in-Picture
  • Smart View
  • Ultra Clean View
  • Wide Color Enhancer Plus

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
Các tính năng bổ sung
  • 2 CH hướng xuống + phản xạ cơ sở
  • Dolby Digital Plus
  • DTS
  • DTS Premium Sound 5.1

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UA48J6300


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn