Samsung UN50J6300

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
12.8 kg, 28.22 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
45 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Samsung UN50J6300 Cửa hàng


Samsung UN50J6300 Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung UN50J6300
Phiên bản
UN50J6300
Bí danh
J6300
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
45 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
12.8 kg, 28.22 lbs

Samsung UN50J6300 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 49.5 inch Full HD sắc nét
  • Công nghệ AMVA cho hình ảnh sống động
  • Hệ điều hành Tizen thông minh, dễ sử dụng
  • Hỗ trợ kết nối không dây đa dạng
  • Thiết kế sang trọng, phù hợp mọi không gian
  • Tích hợp loa chất lượng cao với công nghệ âm thanh vòm

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ độ phân giải 4K
  • Trọng lượng khá nặng (12.8 kg)
  • Tốc độ phản hồi 7ms có thể chưa đủ nhanh cho game thủ chuyên nghiệp

Samsung UN50J6300 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 49.5 inch, độ phân giải Full HD 1920x1080 pixels, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ hiển thị nào được sử dụng trong UN50J6300?

Thiết bị sử dụng công nghệ AMVA với độ tương phản tĩnh 4500:1 và tốc độ phản hồi 7ms, giúp hình ảnh mượt mà và sống động.

Hệ điều hành của màn hình này là gì?

Sản phẩm này chạy trên hệ điều hành Tizen, hỗ trợ đa dạng ứng dụng và kết nối thông minh.

Có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và DLNA, giúp bạn dễ dàng truyền tải nội dung từ các thiết bị khác.

Màn hình này có tích hợp loa không?

Có, sản phẩm được trang bị 2 loa 10W với công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus và DTS, mang lại chất lượng âm thanh vòm sống động.

Thiết kế của UN50J6300 có gì nổi bật?

Thiết kế của màn hình này tối giản với chân đế hình chữ V, màu đen sang trọng, phù hợp với mọi không gian nội thất.

Có thể gắn tường được không?

Có, thiết bị hỗ trợ chuẩn VESA 400x400 mm, giúp bạn dễ dàng gắn tường để tiết kiệm không gian.

Samsung UN50J6300 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UN50J6300
Phiên bản
UN50J6300
Loạt
J6300
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1117.6 mm
  • 44 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 642.6 mm
  • 25.2992 in
độ dày
  • 63.5 mm
  • 2.5 in
Trọng lượng
  • 12.8 kg
  • 28.22 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1117.6 mm
  • 44 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 703.6 mm
  • 27.7008 in
độ dày với chân đế
  • 310 mm
  • 12.2047 in
Trọng lượng với chân đế
  • 13.8 kg
  • 30.42 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
V-shape stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
ENERGY STAR

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - TM1260C

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
AMVA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Mật độ điểm ảnh
45 ppi
Khu vực màn hình
94.01 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
4500 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
7 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
AU Optronics
Chiều cao
  • 616.258 mm
  • 24.2621 in
Chiều rộng
  • 1095.57 mm
  • 43.1327 in
Khoảng cách pixel
  • 0.571 mm
  • 0.0225 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Hawk-MF

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
150 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
47 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • BD Wise Plus
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • Smart View 2.0
  • Wide Color Enhancer

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • ATSC
  • Clear QAM
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
Các tính năng bổ sung
  • 2 CH hướng xuống + phản xạ cơ sở
  • Dolby Digital Plus (MS11)
  • DTS
  • DTS Premium Sound 5.1

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UN50J6300


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn