Samsung UE55JU6400

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
15 kg, 33.07 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Samsung UE55JU6400 Cửa hàng


Samsung UE55JU6400 Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung UE55JU6400
Phiên bản
UE55JU6400
Bí danh
JU6400
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
15 kg, 33.07 lbs

Samsung UE55JU6400 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K UHD cho hình ảnh sắc nét, chi tiết
  • Công nghệ Ultra Clear Panel và IPS-ADS cải thiện góc nhìn
  • Hệ điều hành Tizen mượt mà, nhiều tính năng thông minh
  • Hỗ trợ kết nối không dây đa dạng: Wi-Fi, Bluetooth
  • Âm thanh chất lượng cao với Dolby Digital Plus và DTS
  • Thiết kế sang trọng, tinh tế với chân đế T-shape

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (15 kg)
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ
  • Không hỗ trợ HDR

Samsung UE55JU6400 Câu hỏi thường gặp


Độ phân giải của màn hình này là bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Ultra HD (UHD) 4K với 3840 x 2160 pixel, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ hiển thị nào được sử dụng trên TV này?

Màn hình này sử dụng công nghệ Ultra Clear Panel và IPS-ADS, giúp cải thiện góc nhìn rộng và màu sắc chân thực.

Hệ điều hành của thiết bị là gì?

Sản phẩm này chạy trên hệ điều hành Tizen, mang đến trải nghiệm mượt mà và nhiều tính năng thông minh.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Có bao nhiêu loa được tích hợp trên TV?

Mẫu TV này được trang bị 2 loa công suất 10W, hỗ trợ công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus và DTS.

Kích thước và trọng lượng của TV là bao nhiêu?

Với kích thước 55 inch, TV có trọng lượng 15 kg (không bao gồm chân đế) và 17.3 kg khi lắp chân đế.

TV này có hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói không?

Có, thiết bị tích hợp tính năng điều khiển bằng giọng nói, giúp bạn dễ dàng thao tác mà không cần remote.

Samsung UE55JU6400 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UE55JU6400
Phiên bản
UE55JU6400
Loạt
JU6400
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1242.6 mm
  • 48.9213 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 718.4 mm
  • 28.2835 in
độ dày
  • 63.2 mm
  • 2.4882 in
Trọng lượng
  • 15 kg
  • 33.07 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1242.6 mm
  • 48.9213 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 763.4 mm
  • 30.0551 in
độ dày với chân đế
  • 267.5 mm
  • 10.5315 in
Trọng lượng với chân đế
  • 17.3 kg
  • 38.14 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1417 mm
  • 55.7874 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 815 mm
  • 32.0866 in
độ dày của hộp
  • 154 mm
  • 6.063 in
Trọng lượng hộp
  • 21.4 kg
  • 47.18 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Plate T-shape stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Remote control - TM1250A
  • Wall mount adapter

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
IPS-ADS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
độ sáng
320 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Khu vực màn hình
92.2 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1500 : 1
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
7 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
BOE
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Hawk-M

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
198 W
Công suất tiêu thụ trung bình
88 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
126 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
70 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Auto Motion Plus
  • BD Wise Plus
  • Tăng cường độ tương phản
  • Extended PVR
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • Picture-in-Picture
  • Smart View
  • UHD Dimming Pro
  • UHD Upscaling
  • Ultra Clean View
  • Ultra Clear Panel
  • Voice command
  • Wide Color Enhancer Plus

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T2
  • DVB-C

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
Các tính năng bổ sung
  • 2 CH hướng xuống + bass reflex
  • Dolby Digital Plus
  • DTS
  • DTS Premium Sound 5.1

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UE55JU6400


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn