Samsung UE48JU6670

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
Màn hình
1209 mm, 47.5984 in
Trọng lượng
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Samsung UE48JU6670 Cửa hàng


Samsung UE48JU6670 Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung UE48JU6670
Phiên bản
UE48JU6670
Bí danh
JU6670
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
1209 mm, 47.5984 in
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs

Samsung UE48JU6670 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K UHD sắc nét
  • Công nghệ PurColor cho màu sắc chân thực
  • Hệ điều hành Tizen thông minh
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth
  • Thiết kế sang trọng, tối ưu không gian
  • Âm thanh chất lượng cao với Dolby Digital Plus

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ HDR
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với nội dung chuyển động nhanh
  • Trọng lượng khá nặng (11.3 kg)

Samsung UE48JU6670 Câu hỏi thường gặp


Độ phân giải của thiết bị này là bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Ultra HD (UHD) 3840 x 2160 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ PurColor trên TV này là gì?

PurColor là công nghệ độc quyền của Samsung, giúp hiển thị màu sắc chính xác và sống động hơn, tăng cường trải nghiệm xem phim.

Hệ điều hành của TV này là gì?

Mẫu TV này sử dụng hệ điều hành Tizen, mang đến giao diện thân thiện và khả năng kết nối với nhiều ứng dụng thông minh.

TV này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và kết nối với các thiết bị khác.

Có thể gắn tường cho TV này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400 x 400 mm, phù hợp với nhiều không gian lắp đặt.

Âm thanh của TV này có gì đặc biệt?

TV được trang bị loa 2 x 10 W cùng công nghệ Dolby Digital Plus và DTS, mang lại chất lượng âm thanh sống động và chân thực.

Samsung UE48JU6670 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UE48JU6670
Phiên bản
UE48JU6670
Loạt
JU6670
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1084.8 mm
  • 42.7087 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 633.4 mm
  • 24.937 in
độ dày
  • 117.6 mm
  • 4.6299 in
Trọng lượng
  • 11.3 kg
  • 24.91 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1084.8 mm
  • 42.7087 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 694.6 mm
  • 27.3465 in
độ dày với chân đế
  • 310.5 mm
  • 12.2244 in
Trọng lượng với chân đế
  • 12.3 kg
  • 27.12 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
V-shape stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Remote control - TM1240A
  • Smart remote control - TM1560A
  • Wall mount adapter

Màn hình

Kích thước
47.6 in
đường chéo
  • 1209 mm
  • 47.5984 in
Loại
SVA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Khu vực màn hình
90.9 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 3000 mm
  • 118.11 in
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 592.726 mm
  • 23.3357 in
Chiều rộng
  • 1053.73 mm
  • 41.4856 in
Khoảng cách pixel
  • 0.274 mm
  • 0.0108 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Hawk-M

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
172 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
67 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Auto Depth Enhancer
  • Auto Motion Plus
  • BD Wise Plus
  • Extended PVR
  • Cảm biến ánh sáng
  • Picture-in-Picture
  • PurColor
  • Smart View
  • Ultra Clean View
  • Ultra Clear Panel
  • UHD Dimming
  • UHD Upscaling
  • Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
Các tính năng bổ sung
  • 2 CH hướng xuống + bass reflex
  • Dolby Digital Plus
  • DTS
  • DTS Premium Sound 5.1

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UN55KU6500
3840 x 2160 pixels
Tizen 2.4
81 ppi
16.2 kg, 35.71 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UE48JU6670


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn