Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Displays
>
Samsung
>
Samsung UE50KU6072
>
UE50KU6072
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Samsung UE50KU6072
Hệ điều hành
Tizen 2.4
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
12.2 kg, 26.9 lbs
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Thông số chính Samsung UE50KU6072
Thương hiệu
Samsung
Mô hình
Samsung UE50KU6072
Phiên bản
UE50KU6072
Bí danh
KU6072
Danh mục
Displays
Hệ điều hành
Tizen 2.4
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
12.2 kg, 26.9 lbs
Thông số Kỹ thuật Samsung UE50KU6072
Tổng quan
Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UE50KU6072
Phiên bản
UE50KU6072
Loạt
KU6072
Danhmục
Displays
Thiết kế
Thân máy
Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
1128.9 mm
44.4449 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
654.4 mm
25.7638 in
độ dày
63.2 mm
2.4882 in
Trọng lượng
12.2 kg
26.9 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
1128.9 mm
44.4449 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
723.7 mm
28.4921 in
độ dày với chân đế
310.5 mm
12.2244 in
Trọng lượng với chân đế
13.2 kg
29.1 lbs
Ergonomics
Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
VESA Mount
Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
V-shape stand
Tuân thủ quy định
Tuân thủ
RoHS
Phụ kiện
Phụ kiện
3.5 mm bộ chuyển đổi thành phần
3.5 mm bộ chuyển đổi composite
Remote control - TM1240A
Màn hình
Kích thước
49.5 in
đường chéo
1257 mm
49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
Ultra HD (UHD)
4K
2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
16:9
1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz
60 Hz
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Khu vực màn hình
91.39 %
đèn nền
Edge LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
16777216 màu sắc
24 bits
Chiều cao
616.258 mm
24.2621 in
Chiều rộng
1095.57 mm
43.1327 in
Khoảng cách pixel
0.285 mm
0.0112 in
Nội bộ
Cpu
Số lượng lõi
4
Hệ thống trên một chip
Tên mô hình
Jazz-L
Năng lượng
Công suất tối đa sử dụng
190 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Phần mềm
Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen 2.4
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
JPEG
GIF
PNG
MPO
BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
AVI (Audio Video Interleaved)
.avi)
ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
DivX (.avi, .divx, .mkv)
Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
H.263
H.264
MPEG-4 Phần 10
Video AVC
H.265
MPEG-H Phần 2
HEVC
MKV (Matroska Multimedia Container)
.mkv .mk3d .mka .mks)
M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
.m2ts
.MTS)
MP4 (MPEG-4 Phần 14)
.mp4
.m4a
.m4p
.m4b
.m4r
.m4v)
MPEG-4
TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
VC-1
VP7
VP8
VP9
VOB (Video Object, .VOB)
VRO (DVD-VR, .VRO)
WebM
WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
Auto Motion Plus
Tăng cường độ tương phản
Digital Clean View
Extended PVR
Cảm biến ánh sáng
Picture-in-Picture
PurColor
Smart View 2.0
UHD Dimming
UHD Upscaling
Ultra Clean View
Bộ điều chỉnh tv
Công nghệ được hỗ trợ
Analog (NTSC/PAL/SECAM)
DVB-T2
DVB-C
DVB-T
DVB-S
DVB-S2
âm thanh
Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
AAC (Advanced Audio Coding)
FLAC (Free Lossless Audio Codec)
.flac)
M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
MIDI
MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
WMA (Windows Media Audio)
.wma)
WAV (Waveform Audio File Format)
.wav
.wave)
APE
AIFF
ALAC
Các tính năng bổ sung
2 CH hướng xuống + bass reflex
Dolby Digital Plus
DTS
Không dây
Công nghệ được hỗ trợ
LAN
Wi-Fi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
Wi-Fi Direct
DLNA
Không có
Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Samsung UE65AU8000
UE65AU8000
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
68 ppi
20.9 kg, 46.08 lbs
Samsung UN49MU7000
UN49MU7000
3840 x 2160 pixels
Tizen 3.0
91 ppi
14 kg, 30.86 lbs
Samsung QE50Q65B
QE50Q65B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
89 ppi
10.7 kg, 23.59 lbs
Samsung QN43QN90B
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
Samsung QN43QN90C
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
Samsung C32G57T
C32G57T
2560 x 1440 pixels
93 ppi
5.3 kg, 11.68 lbs
Samsung UE55CU8000
UE55CU8000
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
80 ppi
15.5 kg, 34.17 lbs