Samsung QE65Q7C

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen 3.0
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
24.2 kg, 53.35 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Samsung QE65Q7C Cửa hàng


Samsung QE65Q7C Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung QE65Q7C
Phiên bản
QE65Q7C
Bí danh
Q7C
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Hệ điều hành
Tizen 3.0
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
24.2 kg, 53.35 lbs

Samsung QE65Q7C Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình cong 4K UHD với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ HDR 1500 và HLG cho hình ảnh sống động
  • Thiết kế sang trọng với chân đế hình chữ U
  • Hệ thống âm thanh 4.2 CH chất lượng cao
  • Kết nối không dây đa dạng: Wi-Fi, Bluetooth
  • Điều khiển bằng giọng nói tiện lợi

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng, khó di chuyển
  • Giá thành cao so với các mẫu TV thông thường
  • Tiêu thụ điện năng khá lớn

Samsung QE65Q7C Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Ultra HD (UHD) 4K với 3840 x 2160 pixel, mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ HDR trên QE65Q7C có gì đặc biệt?

Màn hình này hỗ trợ HDR 1500 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại trải nghiệm hình ảnh chân thực hơn.

Thiết kế của sản phẩm này có gì nổi bật?

Với thiết kế cong 4200R và chân đế hình chữ U, thiết bị này không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu hóa góc nhìn cho người dùng.

Có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, sản phẩm này tích hợp Wi-Fi, Bluetooth và Wi-Fi Direct, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Âm thanh trên màn hình này như thế nào?

Hệ thống loa 4.2 CH cùng công nghệ Dolby Digital Plus và DTS Premium Sound 5.1 mang đến chất lượng âm thanh sống động và chân thực.

Có thể điều khiển bằng giọng nói không?

Có, thiết bị này hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói thông qua remote thông minh, giúp người dùng dễ dàng thao tác.

Samsung QE65Q7C Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung QE65Q7C
Phiên bản
QE65Q7C
Loạt
Q7C
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1440.8 mm
  • 56.7244 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 827.3 mm
  • 32.5709 in
độ dày
  • 107.5 mm
  • 4.2323 in
Trọng lượng
  • 24.2 kg
  • 53.35 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1440.8 mm
  • 56.7244 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 917.4 mm
  • 36.1181 in
độ dày với chân đế
  • 376.9 mm
  • 14.8386 in
Trọng lượng với chân đế
  • 28 kg
  • 61.73 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
U-shape stand

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • ENERGY STAR
  • RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • One Connect Box
  • One connect cable
  • Smart remote control - TM1790A

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
SVA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR 1500
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Khu vực màn hình
96.3 %
đèn nền
Edge LED
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
độ cong
  • 4200 mm
  • 165.354 in
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 803.538 mm
  • 31.6354 in
Chiều rộng
  • 1428.51 mm
  • 56.2406 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in
độ sáng tối đa
1500 cd/m²

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
153 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen 3.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • MPO
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • RealVideo (.rv)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Auto Depth Enhancer
  • Auto Motion Plus
  • Extended PVR
  • Cảm biến ánh sáng
  • Local Dimming
  • Mega Contrast
  • Peak Illuminator Pro
  • Picture-in-Picture
  • Precision Black Pro
  • Q Color
  • Q Contrast
  • Q Engine
  • Quantum Dot Color
  • Supreme UHD Dimming
  • Ultra Black
  • Ultra Clear Panel
  • Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • DVB-T2 HD

âM THANH

Loa tích hợp
  • 2 x 5 W
  • 2 x 5 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
  • AIFF
  • ALAC
Các tính năng bổ sung
  • 4.2 CH phía trước
  • Dolby Digital Plus
  • DTS Premium Sound 5.1

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung QE65Q7C


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn