Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Displays
>
Samsung
>
Samsung UE82NU8000
>
UE82NU8000
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Samsung UE82NU8000
Hệ điều hành
Tizen 4.0
Màn hình
2082.8 mm, 82 in
Trọng lượng
44.5 kg, 98.11 lbs
Mật độ điểm ảnh
54 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Thông số chính Samsung UE82NU8000
Thương hiệu
Samsung
Mô hình
Samsung UE82NU8000
Phiên bản
UE82NU8000
Bí danh
NU8000
Danh mục
Displays
Hệ điều hành
Tizen 4.0
Màn hình
2082.8 mm, 82 in
Mật độ điểm ảnh
54 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
44.5 kg, 98.11 lbs
Thông số Kỹ thuật Samsung UE82NU8000
Tổng quan
Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UE82NU8000
Phiên bản
UE82NU8000
Loạt
NU8000
Danhmục
Displays
Thiết kế
Thân máy
Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
1830 mm
72.0472 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
1054 mm
41.4961 in
độ dày
60.9 mm
2.3976 in
Trọng lượng
44.5 kg
98.11 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
1830 mm
72.0472 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
1144.6 mm
45.063 in
độ dày với chân đế
387.2 mm
15.2441 in
Trọng lượng với chân đế
45.7 kg
100.75 lbs
Ergonomics
Kích thước gắn vesa
600 x 400 mm
đặc điểm
VESA Mount
Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
T-shape stand
Tuân thủ quy định
Tuân thủ
ENERGY STAR
RoHS
Phụ kiện
Phụ kiện
Smart remote control - TM1850A
Màn hình
Kích thước
82 in
đường chéo
2082.8 mm
82 in
Loại
VA
độ phân giải
Ultra HD (UHD)
4K
2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
16:9
1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
100 Hz
120 Hz
Hdr (dải động cao)
HDR10
HLG (Hybrid Log Gamma)
HDR10+
HDR 1000
Mật độ điểm ảnh
54 ppi
Khu vực màn hình
96.1 %
đèn nền
Edge LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
1073741824 màu sắc
30 bits
Chiều cao
1021.12 mm
40.2014 in
Chiều rộng
1815.32 mm
71.4692 in
Khoảng cách pixel
0.473 mm
0.0186 in
Nội bộ
Cpu
Số lượng lõi
4
Năng lượng
Công suất tối đa sử dụng
295 W
Công suất tiêu thụ trung bình
213 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Phần mềm
Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen 4.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
JPEG
GIF
PNG
MPO
BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
AVI (Audio Video Interleaved)
.avi)
ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
H.263
H.264
MPEG-4 Phần 10
Video AVC
H.265
MPEG-H Phần 2
HEVC
MKV (Matroska Multimedia Container)
.mkv .mk3d .mka .mks)
M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
.m2ts
.MTS)
MP4 (MPEG-4 Phần 14)
.mp4
.m4a
.m4p
.m4b
.m4r
.m4v)
MPEG-4
TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
VC-1
VP7
VP8
VP9
VOB (Video Object, .VOB)
VRO (DVD-VR, .VRO)
WebM
WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
4K HDR Elite
Công nghệ AMD FreeSync (1080p @ 48 Hz - 120 Hz; 4K @ 48 Hz - 60 Hz)
Auto Motion Plus
Tăng cường độ tương phản
Dynamic Crystal Color
Extended PVR
Cảm biến ánh sáng
Mega Contrast
Picture-in-Picture
UHD Dimming
UHD Remastering Engine
UHD Upscaling
Voice command
Bộ điều chỉnh tv
Công nghệ được hỗ trợ
Analog (NTSC/PAL/SECAM)
DVB-T
DVB-T2
DVB-C
DVB-S
DVB-S2
âm thanh
Loa tích hợp
2 x 10 W
1 x 20 W
định dạng tệp được hỗ trợ
AAC (Advanced Audio Coding)
FLAC (Free Lossless Audio Codec)
.flac)
M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
MIDI
MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
WMA (Windows Media Audio)
.wma)
WAV (Waveform Audio File Format)
.wav
.wave)
APE
AIFF
ALAC
Các tính năng bổ sung
2.1 CH hướng xuống + hướng phía trước
Dolby Digital Plus
Không dây
Công nghệ được hỗ trợ
LAN
Wi-Fi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Bluetooth
Wi-Fi Direct
DLNA
Không có
Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Samsung QN43QN90C
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
Samsung C32G57T
C32G57T
2560 x 1440 pixels
93 ppi
5.3 kg, 11.68 lbs
Samsung UE55CU8000
UE55CU8000
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
80 ppi
15.5 kg, 34.17 lbs
Samsung QN43QN90B
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
Samsung UE65AU8000
UE65AU8000
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
68 ppi
20.9 kg, 46.08 lbs
Samsung UN49MU7000
UN49MU7000
3840 x 2160 pixels
Tizen 3.0
91 ppi
14 kg, 30.86 lbs
Samsung QE50Q65B
QE50Q65B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
89 ppi
10.7 kg, 23.59 lbs