Samsung S34J550W

Phiên bản
Phiên bản
S34J550W
Màn hình
Màn hình
863.6 mm, 34 in
Trọng lượng
Trọng lượng
6.4 kg, 14.11 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3440 x 1440 pixels

Samsung S34J550W Cửa hàng


Samsung S34J550W Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung S34J550W
Phiên bản
S34J550W
Bí danh
SJ55W
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
863.6 mm, 34 in
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
3440 x 1440 pixels
Trọng lượng
6.4 kg, 14.11 lbs

Samsung S34J550W Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình rộng 34 inch với độ phân giải 3440x1440
  • Hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync
  • Tỷ lệ màn hình 21:9, lý tưởng cho đa nhiệm
  • Chế độ Eye Saver và Flicker-free bảo vệ mắt
  • Hỗ trợ treo tường VESA 100x100 mm
  • Thiết kế chắc chắn, màu sắc trang nhã

Nhược điểm

  • Tần số quét tối đa chỉ 75 Hz
  • Không hỗ trợ HDR
  • Trọng lượng khá nặng (6.4 kg)

Samsung S34J550W Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 34 inch, mang đến không gian hiển thị rộng rãi, phù hợp cho đa nhiệm và giải trí.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải 3440 x 1440 pixels, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có hỗ trợ công nghệ chống giật hình không?

Có, màn hình này tích hợp công nghệ AMD FreeSync, giúp giảm thiểu hiện tượng giật hình và xé hình khi chơi game.

Màn hình này có phù hợp cho công việc đa nhiệm không?

Với tỷ lệ màn hình 21:9 và chế độ Picture-by-Picture, thiết bị này lý tưởng cho việc đa nhiệm và quản lý nhiều cửa sổ cùng lúc.

Có chế độ bảo vệ mắt không?

Có, màn hình này được trang bị chế độ Eye Saver và công nghệ Flicker-free, giúp giảm mỏi mắt khi sử dụng lâu dài.

Thiết bị này có hỗ trợ treo tường không?

Có, màn hình này hỗ trợ treo tường với kích thước VESA 100x100 mm, giúp bạn dễ dàng lắp đặt theo nhu cầu.

Samsung S34J550W Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung S34J550W
Phiên bản
S34J550W
Loạt
SJ55W
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 828.1 mm
  • 32.6024 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 369.4 mm
  • 14.5433 in
độ dày
  • 105.7 mm
  • 4.1614 in
Trọng lượng
  • 6.4 kg
  • 14.11 lbs
Màu sắc
Gray
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 828.1 mm
  • 32.6024 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 470.8 mm
  • 18.5354 in
độ dày với chân đế
  • 242.8 mm
  • 9.5591 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.9 kg
  • 15.21 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • ENERGY STAR
  • FCC Class B
  • ISO9241-307
  • TÜV/Ergonomics

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
34 in
đường chéo
  • 863.6 mm
  • 34 in
Loại
SVA
độ phân giải (h x w)
3440 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
2.389:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 75 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
87.54 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
100000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
4 ms
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 334.8 mm
  • 13.1811 in
Chiều rộng
  • 799.8 mm
  • 31.4882 in
Khoảng cách pixel
  • 0.233 mm
  • 0.0092 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (2H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
59 W
Công suất tiêu thụ trung bình
35 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • AMD FreeSync technology
  • Eco Saving Plus
  • Chế độ bảo vệ mắt
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Picture-by-Picture
  • Picture-in-Picture
  • Samsung MagicUpscale

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
UN55KU6500
3840 x 2160 pixels
Tizen 2.4
81 ppi
16.2 kg, 35.71 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung S34J550W


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn