Samsung QN75Q80R

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen 5.0
Màn hình
Màn hình
1893 mm, 74.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
37.2 kg, 82.01 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
59 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Samsung QN75Q80R Cửa hàng


Samsung QN75Q80R Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung QN75Q80R
Phiên bản
QN75Q80R
Bí danh
Q80R
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Hệ điều hành
Tizen 5.0
Màn hình
1893 mm, 74.5276 in
Mật độ điểm ảnh
59 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
37.2 kg, 82.01 lbs

Samsung QN75Q80R Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung QN75Q80R
Phiên bản
QN75Q80R
Loạt
Q80R
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1676.4 mm
  • 66 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 960.1 mm
  • 37.7992 in
độ dày
  • 61 mm
  • 2.4016 in
Trọng lượng
  • 37.2 kg
  • 82.01 lbs
Màu sắc
Gray
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1676.4 mm
  • 66 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 1026.16 mm
  • 40.4 in
độ dày với chân đế
  • 363.2 mm
  • 14.2992 in
Trọng lượng với chân đế
  • 38 kg
  • 83.78 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Flat Foot stand

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • ENERGY STAR
  • RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
Smart remote control - TM1950C

Màn hình

Kích thước
74.5 in
đường chéo
  • 1893 mm
  • 74.5276 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10+
  • Quantum HDR 1500
Mật độ điểm ảnh
59 ppi
Khu vực màn hình
95.13 %
đèn nền
Đèn LED trực tiếp (Điều chỉnh địa phương toàn màn hình)
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 928.065 mm
  • 36.538 in
Chiều rộng
  • 1649.89 mm
  • 64.9564 in
Khoảng cách pixel
  • 0.43 mm
  • 0.0169 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
285 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.4 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
120 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen 5.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • MPO
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • 4K AI Upscaling
  • Chế độ môi trường
  • Công nghệ AMD FreeSync (1080p @ 48 Hz - 120 Hz; 4K @ 48 Hz - 60 Hz)
  • Auto Motion Plus
  • Digital Clean View
  • Direct Full Array 8x
  • Extended PVR
  • Chế độ chơi game (Chế độ tự động chơi game; Game Motion plus; Dynamic Black EQ; Game Enhancer)
  • Google Assistant
  • Cảm biến ánh sáng
  • Quantum Dot Color
  • Quantum HDR 12x
  • Quantum Processor 4K
  • Ultimate UHD Dimming
  • Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • Clear QAM
  • ATSC

âM THANH

Loa tích hợp
  • 2 x 5 W
  • 2 x 5 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
  • AIFF
  • ALAC
Các tính năng bổ sung
  • 4.1 CH hướng xuống
  • Dolby Digital Plus

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UN55KU6500
3840 x 2160 pixels
Tizen 2.4
81 ppi
16.2 kg, 35.71 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung QN75Q80R


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn