Philips 55OLED903/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
22 kg, 48.5 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 55OLED903/12 Cửa hàng


Philips 55OLED903/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 55OLED903/12
Phiên bản
55OLED903/12
Bí danh
OLED 9
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
22 kg, 48.5 lbs

Philips 55OLED903/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình OLED 4K với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ công nghệ HDR Perfect và HDR10+
  • Âm thanh Dolby Atmos sống động
  • Tần số quét 120Hz cho hình ảnh mượt mà
  • Hệ điều hành Android tích hợp
  • Thiết kế sang trọng, hỗ trợ gắn tường

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (22 kg)
  • Bộ nhớ trong chỉ 16 GB
  • Giá thành cao so với các dòng TV thông thường

Philips 55OLED903/12 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 54.6 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Công nghệ HDR trên màn hình này có gì đặc biệt?

Màn hình này hỗ trợ HDR Perfect, HDR10, và HDR10+, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc chân thực.

Thiết bị có hỗ trợ âm thanh Dolby Atmos không?

Có, thiết bị này tương thích với Dolby Atmos, mang lại chất lượng âm thanh vòm sống động và chân thực.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có tần số quét lên đến 120Hz, giúp hình ảnh mượt mà, đặc biệt khi xem phim hành động hoặc chơi game.

Thiết bị có tích hợp hệ điều hành Android không?

Đúng vậy, thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android, cho phép bạn truy cập nhiều ứng dụng và dịch vụ giải trí.

Có thể gắn tường cho màn hình này không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 300 x 300 mm, giúp tiết kiệm không gian và tăng tính thẩm mỹ.

Philips 55OLED903/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 55OLED903/12
Phiên bản
55OLED903/12
Loạt
OLED 9
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1227.8 mm
  • 48.3386 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 752.4 mm
  • 29.622 in
độ dày
  • 50.3 mm
  • 1.9803 in
Trọng lượng
  • 22 kg
  • 48.5 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1227.8 mm
  • 48.3386 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 763.1 mm
  • 30.0433 in
độ dày với chân đế
  • 230 mm
  • 9.0551 in
Trọng lượng với chân đế
  • 22.3 kg
  • 49.16 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 789 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
3.5 mm bộ chuyển đổi thành phần

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
OLED
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR Perfect
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
  • HDR10+
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Khu vực màn hình
89.11 %
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Tần số
HDMI - 3840 x 2160 @ 60 Hz
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 680.483 mm
  • 26.7907 in
Chiều rộng
  • 1209.75 mm
  • 47.6278 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in
độ sáng tối đa
900 cd/m²
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1100 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT5891
Các tính năng bổ sung
MT5891 = MT5596A

GPU

Số lượng lõi
2
Số mô hình
ARM Mali-T860 MP2
Tần số đồng hồ
700 MHz

RAM

Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
146 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
  • Android 7.1.2 Nougat
  • Android 8.0 Oreo
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Ambilight 3 mặt
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Perfect
  • MultiRoom Client và Server
  • P5 Perfect Picture Engine Gen 2
  • Chuyển động Tự nhiên Hoàn hảo
  • Pixel Ultra HD
  • Simply Share
  • Ultra Resolution
  • Voice command
  • Wide Color Gamut

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • DVB-T2 HD

âM THANH

Loa tích hợp
  • 2 x 10 W
  • 2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Âm thanh rõ ràng
  • DTS HD Premium Sound
  • Dolby Atmos tương thích
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • Triple Ring technology

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
242S9AL
1920 x 1080 pixels
92 ppi
2.77 kg, 6.11 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 55OLED903/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn