Philips 276E8VJSB

Phiên bản
Phiên bản
276E8VJSB
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Trọng lượng
Trọng lượng
4.23 kg, 9.33 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
163 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 276E8VJSB Cửa hàng


Philips 276E8VJSB Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 276E8VJSB
Phiên bản
276E8VJSB
Bí danh
E-Line
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
163 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
4.23 kg, 9.33 lbs

Philips 276E8VJSB Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K UHD sắc nét
  • Công nghệ IPS cho màu sắc chân thực
  • Thiết kế tinh tế, dễ dàng tích hợp
  • Hỗ trợ kết nối HDMI và DisplayPort
  • Chế độ tiết kiệm năng lượng hiệu quả
  • Lớp phủ chống chói giảm mỏi mắt

Nhược điểm

  • Tần số quét chỉ 60Hz
  • Không hỗ trợ HDR
  • Giá thành cao so với một số mẫu khác

Philips 276E8VJSB Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ màn hình của 276E8VJSB là gì?

Màn hình này sử dụng công nghệ IPS, giúp cải thiện góc nhìn rộng và màu sắc chính xác.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối HDMI không?

Có, màn hình này đi kèm cổng HDMI, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị ngoại vi.

Màn hình có chế độ tiết kiệm năng lượng không?

Đúng vậy, thiết bị này được chứng nhận ENERGY STAR 7.0, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 27 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Thiết bị có tích hợp công nghệ chống chói không?

Có, màn hình này được trang bị lớp phủ chống chói, giảm thiểu ánh sáng phản xạ.

Màn hình có hỗ trợ chế độ Picture-in-Picture không?

Có, thiết bị này hỗ trợ chế độ Picture-in-Picture, cho phép xem nhiều nguồn hình ảnh cùng lúc.

Philips 276E8VJSB Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 276E8VJSB
Phiên bản
276E8VJSB
Loạt
E-Line
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 613 mm
  • 24.1339 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 374 mm
  • 14.7244 in
độ dày
  • 41 mm
  • 1.6142 in
Trọng lượng
  • 4.23 kg
  • 9.33 lbs
Màu sắc
  • Đen
  • Trắng
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 613 mm
  • 24.1339 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 466 mm
  • 18.3465 in
độ dày với chân đế
  • 189 mm
  • 7.4409 in
Trọng lượng với chân đế
  • 4.84 kg
  • 10.67 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 660 mm
  • 25.9843 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 523 mm
  • 20.5906 in
độ dày của hộp
  • 135 mm
  • 5.315 in
Trọng lượng hộp
  • 6.53 kg
  • 14.4 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CCC
  • CE Mark
  • CECP
  • EAC
  • CU
  • ENERGY STAR 7.0
  • FCC Class B
  • ISO9241-307
  • RoHS
  • TCO Certified Displays
  • TÜV/Ergonomics
  • WEEE
  • VCCI

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Cáp DisplayPort - tùy chọn
  • Dây cáp HDMI - tùy chọn

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
59 Hz - 61 Hz
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
163 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
87.37 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
20000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
4 ms
Thời gian phản hồi trung bình
14 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 83 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
Panda
Chiều cao
  • 335.664 mm
  • 13.2151 in
Chiều rộng
  • 596.736 mm
  • 23.4935 in
Khoảng cách pixel
  • 0.155 mm
  • 0.0061 in
Phủ sóng ntsc
91 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte
Môhình
LM270PF1L

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
39 W
Công suất tiêu thụ trung bình
19.9 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
47 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • DDC/CI
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Picture-by-Picture
  • Picture-in-Picture
  • SmartContrast
  • SmartImage Game

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Gá đỡ vesa
VESA Mount
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 276E8VJSB


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn