Philips 50PUS6804/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Saphi
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
13.3 kg, 29.32 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
4 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 50PUS6804/12 Cửa hàng


Philips 50PUS6804/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 50PUS6804/12
Phiên bản
50PUS6804/12
Bí danh
6800
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Hệ điều hành
Saphi
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
4 GB
Trọng lượng
13.3 kg, 29.32 lbs

Philips 50PUS6804/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với công nghệ HDR cho hình ảnh sắc nét
  • Công nghệ Ambilight tăng cường trải nghiệm xem phim
  • Âm thanh Dolby Atmos sống động
  • Hệ điều hành Saphi dễ sử dụng
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct
  • Thiết kế tinh tế với màu bạc sang trọng

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong chỉ 4 GB, có thể hạn chế khi cài đặt ứng dụng
  • Trọng lượng khá nặng, khó di chuyển
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ chuyên nghiệp

Philips 50PUS6804/12 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 50 inch, độ phân giải 4K UHD, mang đến trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ Ambilight trên TV này là gì?

Ambilight là công nghệ độc quyền của Philips, tạo ra ánh sáng phản chiếu xung quanh màn hình, giúp tăng cường trải nghiệm xem phim và chơi game.

Hệ điều hành của TV này là gì?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành Saphi, mang đến giao diện đơn giản và dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều ứng dụng phổ biến.

TV này có hỗ trợ âm thanh Dolby Atmos không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Atmos, mang đến chất lượng âm thanh vòm sống động và chân thực.

Có thể kết nối Wi-Fi trên TV này không?

Có, TV này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và chia sẻ nội dung từ các thiết bị khác.

TV này có hỗ trợ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, và HLG, mang đến hình ảnh với độ tương phản cao và màu sắc chân thực.

Trọng lượng của TV này là bao nhiêu?

TV này có trọng lượng khoảng 13.3 kg khi không có chân đế và 15.8 kg khi lắp chân đế, phù hợp với nhiều không gian lắp đặt.

Philips 50PUS6804/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 50PUS6804/12
Phiên bản
50PUS6804/12
Loạt
6800
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1122.8 mm
  • 44.2047 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 660.3 mm
  • 25.9961 in
độ dày
  • 115.4 mm
  • 4.5433 in
Trọng lượng
  • 13.3 kg
  • 29.32 lbs
Màu sắc
Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1122.8 mm
  • 44.2047 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 682.2 mm
  • 26.8583 in
độ dày với chân đế
  • 240 mm
  • 9.4488 in
Trọng lượng với chân đế
  • 15.8 kg
  • 34.83 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 750 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
  • HDR10+
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
91.07 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Tần số
HDMI - 3840 x 2160 @ 60 Hz
Chiều cao
  • 616.258 mm
  • 24.2621 in
Chiều rộng
  • 1095.57 mm
  • 43.1327 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in
độ sáng tối đa
350 cd/m²
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1200 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Mediatek MT5806

GPU

Số mô hình
ARM Mali-G51

RAM

Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Dung lượng
4 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
73 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Saphi
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Ambilight 3 mặt
  • Micro Dimming
  • Pixel Precise Ultra HD
  • Simply Share
  • Ultra Resolution
  • Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • DVB-T2 HD

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
Dolby Atmos

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 50PUS6804/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn