Philips 65OLED754/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Saphi
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
27.9 kg, 61.51 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 65OLED754/12 Cửa hàng


Philips 65OLED754/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 65OLED754/12
Phiên bản
65OLED754/12
Bí danh
OLED 7
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Hệ điều hành
Saphi
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
27.9 kg, 61.51 lbs

Philips 65OLED754/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình OLED 4K với độ tương phản cao và màu sắc chân thực
  • Công nghệ Ambilight 3 mặt tăng cường trải nghiệm xem
  • Hỗ trợ HDR10+, Dolby Vision và HLG
  • Âm thanh Dolby Atmos sống động
  • Hệ điều hành Saphi thân thiện với người dùng
  • Kết nối đa dạng: HDMI, USB, Wi-Fi, Bluetooth

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (27.9 kg)
  • Bộ nhớ RAM chỉ 2 GB có thể hạn chế hiệu suất đa nhiệm
  • Không hỗ trợ hệ điều hành Android TV

Philips 65OLED754/12 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 64.5 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Công nghệ HDR trên TV này có gì nổi bật?

TV này hỗ trợ HDR10+, Dolby Vision và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh chân thực hơn.

Thiết bị có hỗ trợ âm thanh vòm không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Atmos, mang đến trải nghiệm âm thanh vòm sống động và chân thực.

Có thể kết nối thiết bị này với các thiết bị ngoại vi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối qua HDMI, USB, Wi-Fi và Bluetooth, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Ambilight trên TV này hoạt động như thế nào?

Ambilight 3 mặt trên TV này chiếu ánh sáng xung quanh màn hình, tạo hiệu ứng hình ảnh mở rộng và tăng cường trải nghiệm xem.

TV này có hỗ trợ hệ điều hành thông minh không?

Có, thiết bị này chạy hệ điều hành Saphi, mang đến giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

Có thể điều khiển TV này bằng giọng nói không?

Có, TV này hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm nội dung và điều chỉnh cài đặt.

Philips 65OLED754/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 65OLED754/12
Phiên bản
65OLED754/12
Loạt
OLED 7
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1448.7 mm
  • 57.0354 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 829.7 mm
  • 32.6654 in
độ dày
  • 49.3 mm
  • 1.9409 in
Trọng lượng
  • 27.9 kg
  • 61.51 lbs
Màu sắc
  • Đen
  • Gray
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1448.7 mm
  • 57.0354 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 841.2 mm
  • 33.1181 in
độ dày với chân đế
  • 280 mm
  • 11.0236 in
Trọng lượng với chân đế
  • 28.5 kg
  • 62.83 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 791 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
3.5 mm bộ chuyển đổi thành phần

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
OLED
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
  • HDR10+
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Khu vực màn hình
95.49 %
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Tần số
HDMI - 3840 x 2160 @ 60 Hz
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1200 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Mediatek MT5806

GPU

Số mô hình
ARM Mali-G51

RAM

Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
153 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Saphi
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Ambilight 3 mặt
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Perfect
  • MultiRoom Client và Server
  • P5 Perfect Picture Engine Gen 1
  • Chuyển động Tự nhiên Hoàn hảo
  • Pixel Ultra HD
  • Simply Share
  • Ultra Resolution
  • Voice command
  • Wide Color Gamut

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • DVB-T2 HD

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 2.1 kênh
  • Dolby Atmos
  • DTS HD Premium Sound

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • Bluetooth 4.2

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 65OLED754/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn