Philips 43PFL5604/F7

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 8.0 Oreo
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Trọng lượng
Trọng lượng
7.19 kg, 15.85 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 43PFL5604/F7 Cửa hàng


Philips 43PFL5604/F7 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 43PFL5604/F7
Phiên bản
43PFL5604/F7
Bí danh
5000
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Hệ điều hành
Android 8.0 Oreo
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
7.19 kg, 15.85 lbs

Philips 43PFL5604/F7 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K UHD cho hình ảnh sắc nét
  • Hỗ trợ công nghệ HDR10 nâng cao chất lượng màu sắc
  • Hệ điều hành Android 8.0 tích hợp nhiều ứng dụng giải trí
  • Thiết kế tối giản, dễ dàng treo tường
  • Âm thanh Dolby Audio sống động
  • Kết nối đa dạng: Wi-Fi, Bluetooth, LAN

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với một số nội dung chuyển động nhanh
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR cao cấp hơn như Dolby Vision
  • Trọng lượng khá nặng (7.19 kg)

Philips 43PFL5604/F7 Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ công nghệ HDR10, mang lại màu sắc chân thực và độ tương phản cao.

Kích thước màn hình của sản phẩm là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 43 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng làm việc.

Hệ điều hành được tích hợp trên thiết bị là gì?

Sản phẩm này chạy trên hệ điều hành Android 8.0 Oreo, giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng giải trí.

Có thể kết nối Wi-Fi trên màn hình này không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth v4.2, giúp bạn kết nối internet và các thiết bị ngoại vi dễ dàng.

Màn hình này có tích hợp loa không?

Có, sản phẩm được trang bị 2 loa tích hợp với công suất 8W mỗi loa, mang lại âm thanh sống động.

Thiết bị có hỗ trợ treo tường không?

Có, màn hình này hỗ trợ treo tường với kích thước VESA 300 x 200 mm.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải Ultra HD 4K (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Philips 43PFL5604/F7 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 43PFL5604/F7
Phiên bản
43PFL5604/F7
Loạt
5000
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 977.9 mm
  • 38.5 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 574.04 mm
  • 22.6 in
độ dày
  • 78.74 mm
  • 3.1 in
Trọng lượng
  • 7.19 kg
  • 15.85 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 977.9 mm
  • 38.5 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 591.82 mm
  • 23.3 in
độ dày với chân đế
  • 170.18 mm
  • 6.7 in
Trọng lượng với chân đế
  • 7.29 kg
  • 16.07 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1076.96 mm
  • 42.4 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 650.24 mm
  • 25.6 in
độ dày của hộp
  • 149.86 mm
  • 5.9 in
Trọng lượng hộp
  • 10.4 kg
  • 22.93 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 40 °C
  • 41 °F - 104 °F

Màn hình

Kích thước
42.5 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
HDR10
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
88.76 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Thời gian phản hồi trung bình
16 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 529.416 mm
  • 20.8431 in
Chiều rộng
  • 941.184 mm
  • 37.0545 in
Khoảng cách pixel
  • 0.245 mm
  • 0.0096 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
95 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
120 kWh
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 8.0 Oreo
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • MPEG-2
Các tính năng bổ sung
  • Digital Noise Reduction
  • Tương phản động
  • Google Assistant
  • Cảm biến ánh sáng
  • Macro Dimming
  • Ghi âm qua cổng USB

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • Clear QAM
  • ATSC

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
Dolby Audio

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth v4.2

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 43PFL5604/F7


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn