Philips 55PFL5604/F7

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 8.0 Oreo
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
10.4 kg, 22.93 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 55PFL5604/F7 Cửa hàng


Philips 55PFL5604/F7 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 55PFL5604/F7
Phiên bản
55PFL5604/F7
Bí danh
5000
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Hệ điều hành
Android 8.0 Oreo
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
10.4 kg, 22.93 lbs

Philips 55PFL5604/F7 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD 55 inch với công nghệ HDR10
  • Hệ điều hành Android 8.0 Oreo, hỗ trợ nhiều ứng dụng
  • Âm thanh Dolby Audio chất lượng cao
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth v4.2
  • Thiết kế hiện đại, hỗ trợ gắn tường
  • Tích hợp Google Assistant tiện lợi

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR cao cấp hơn như Dolby Vision
  • Trọng lượng khá nặng, khoảng 10.4 kg

Philips 55PFL5604/F7 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 55 inch, độ phân giải 4K UHD, mang đến hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ HDR trên TV này là gì?

TV này hỗ trợ công nghệ HDR10, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động hơn.

Hệ điều hành của thiết bị này là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 8.0 Oreo, cho phép bạn truy cập nhiều ứng dụng và dịch vụ giải trí phong phú.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, TV này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth v4.2, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Âm thanh của TV này có gì đặc biệt?

TV này được trang bị loa tích hợp công suất 20W cùng công nghệ Dolby Audio, mang đến chất lượng âm thanh sống động và chân thực.

TV này có hỗ trợ gắn tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 300 x 300 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Philips 55PFL5604/F7 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 55PFL5604/F7
Phiên bản
55PFL5604/F7
Loạt
5000
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1249.68 mm
  • 49.2 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 723.9 mm
  • 28.5 in
độ dày
  • 78.74 mm
  • 3.1 in
Trọng lượng
  • 10.4 kg
  • 22.93 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1249.68 mm
  • 49.2 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 751.84 mm
  • 29.6 in
độ dày với chân đế
  • 223.52 mm
  • 8.8 in
Trọng lượng với chân đế
  • 10.5 kg
  • 23.15 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1412.24 mm
  • 55.6 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 810.26 mm
  • 31.9 in
độ dày của hộp
  • 152.4 mm
  • 6 in
Trọng lượng hộp
  • 15.39 kg
  • 33.93 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 40 °C
  • 41 °F - 104 °F

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
HDR10
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
90.98 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Thời gian phản hồi trung bình
16 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
135 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
180 kWh
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 8.0 Oreo
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • MPEG-2
Các tính năng bổ sung
  • Digital Noise Reduction
  • Tương phản động
  • Google Assistant
  • Cảm biến ánh sáng
  • Macro Dimming
  • Ghi âm qua cổng USB

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • Clear QAM
  • ATSC

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
Dolby Audio

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth v4.2

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 55PFL5604/F7


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn