Philips 65PFL4864/F7

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
19.3 kg, 42.55 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 65PFL4864/F7 Cửa hàng


Philips 65PFL4864/F7 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 65PFL4864/F7
Phiên bản
65PFL4864/F7
Bí danh
4864
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
19.3 kg, 42.55 lbs

Philips 65PFL4864/F7 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD 65 inch với công nghệ HDR10 và HLG
  • Hệ điều hành Roku TV tích hợp, dễ sử dụng
  • Âm thanh Dolby Audio và Sonic Emotion Premium sống động
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct
  • Thiết kế sang trọng, hỗ trợ treo tường
  • Tiết kiệm điện với chế độ tiêu thụ thấp

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (19.3 kg)
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với một số nội dung
  • Không hỗ trợ HDR10+ hoặc Dolby Vision

Philips 65PFL4864/F7 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 65 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và giải trí tuyệt vời.

Công nghệ HDR trên TV này có gì đặc biệt?

TV này hỗ trợ HDR10 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh chân thực và sống động.

Hệ điều hành được tích hợp trên TV này là gì?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành Roku TV, cung cấp giao diện thân thiện và truy cập vào hàng ngàn ứng dụng giải trí.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, TV này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác và truy cập internet.

Âm thanh của TV này có gì nổi bật?

TV này được trang bị loa kép 8W cùng công nghệ Dolby Audio và Sonic Emotion Premium, mang đến chất lượng âm thanh vòm sống động.

TV này có thể treo tường được không?

Có, thiết bị này hỗ trợ treo tường với kích thước VESA 400 x 300 mm, phù hợp với nhiều không gian lắp đặt.

Độ phân giải của TV này là bao nhiêu?

TV này có độ phân giải Ultra HD 4K (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

TV này có tiết kiệm điện không?

Có, TV này có chế độ tiết kiệm điện với mức tiêu thụ chỉ 0.5W khi ở chế độ chờ hoặc tắt.

Philips 65PFL4864/F7 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 65PFL4864/F7
Phiên bản
65PFL4864/F7
Loạt
4864
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1457.96 mm
  • 57.4 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 840.74 mm
  • 33.1 in
độ dày
  • 121.92 mm
  • 4.8 in
Trọng lượng
  • 19.3 kg
  • 42.55 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1457.96 mm
  • 57.4 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 868.68 mm
  • 34.2 in
độ dày với chân đế
  • 269.24 mm
  • 10.6 in
Trọng lượng với chân đế
  • 19.6 kg
  • 43.21 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 40 °C
  • 41 °F - 104 °F

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.64 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1200 : 1
Thời gian phản hồi trung bình
8 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
230 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Roku TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
Các tính năng bổ sung
  • Digital Noise Reduction
  • Dynamic Contrast
  • Macro Dimming
  • Giảm hiện tượng nhiễu MPEG
  • Pixel Plus UltraHD

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • Clear QAM
  • ATSC

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • ALAC
  • PCM
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Audio
  • Sonic Emotion Premium

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • MiMO

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 65PFL4864/F7


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn