Philips 275E1S

Phiên bản
Phiên bản
275E1S
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.3 kg, 7.28 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels

Philips 275E1S Cửa hàng


Philips 275E1S Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 275E1S
Phiên bản
275E1S
Bí danh
E-Line
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels
Trọng lượng
3.3 kg, 7.28 lbs

Philips 275E1S Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải QHD 2560 x 1440 pixels cho hình ảnh sắc nét
  • Công nghệ IPS với góc nhìn rộng 178 độ
  • Thiết kế tiết kiệm năng lượng, đạt chuẩn ENERGY STAR 7.0
  • Hỗ trợ treo tường VESA 100 x 100 mm
  • Lớp phủ chống lóa giảm ánh sáng phản chiếu
  • Kích thước màn hình 27 inch phù hợp đa nhu cầu

Nhược điểm

  • Tần số quét tối đa chỉ 75 Hz
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR
  • Trọng lượng khá nặng so với các màn hình cùng kích thước

Philips 275E1S Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Quad HD (QHD) 2560 x 1440 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ màn hình của 275E1S là gì?

Màn hình này sử dụng công nghệ IPS, giúp góc nhìn rộng lên đến 178 độ và màu sắc chính xác.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối HDMI không?

Có, màn hình này đi kèm cáp HDMI, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Màn hình có tính năng tiết kiệm năng lượng không?

Đúng vậy, thiết bị này được chứng nhận ENERGY STAR 7.0 và tiêu thụ điện năng thấp, phù hợp với môi trường làm việc bền vững.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 27 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Thiết bị có hỗ trợ treo tường không?

Có, màn hình này hỗ trợ treo tường với kích thước VESA 100 x 100 mm.

Màn hình có tính năng chống lóa không?

Đúng, màn hình được trang bị lớp phủ chống lóa (Anti-glare) giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu.

Philips 275E1S Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 275E1S
Phiên bản
275E1S
Loạt
E-Line
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 613 mm
  • 24.1339 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 368 mm
  • 14.4882 in
độ dày
  • 42 mm
  • 1.6535 in
Trọng lượng
  • 3.3 kg
  • 7.28 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 613 mm
  • 24.1339 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 461 mm
  • 18.1496 in
độ dày với chân đế
  • 195 mm
  • 7.6772 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.99 kg
  • 8.8 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 655 mm
  • 25.7874 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 511 mm
  • 20.1181 in
độ dày của hộp
  • 118 mm
  • 4.6457 in
Trọng lượng hộp
  • 5.71 kg
  • 12.59 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CCC
  • CE Mark
  • CECP
  • cETLus
  • EAC
  • CU
  • ENERGY STAR 7.0
  • EPA
  • FCC Class B
  • ISO9241-307
  • SEMKO
  • TCO Edge
  • TÜV/Ergonomics
  • WEEE

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Quad HD (QHD)
  • 1440p
độ phân giải (h x w)
2560 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
49 Hz - 75 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
88.79 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
50000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
4 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
54 kHz - 84 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 335.664 mm
  • 13.2151 in
Chiều rộng
  • 596.736 mm
  • 23.4935 in
Khoảng cách pixel
  • 0.233 mm
  • 0.0092 in
Phủ sóng ntsc
93 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
30 W
Công suất tiêu thụ trung bình
23.11 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
45 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • DDC/CI
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light
  • SmartContrast
  • SmartImage

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 275E1S


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn