Philips 272M8

Phiên bản
Phiên bản
272M8
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.4 kg, 7.5 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Philips 272M8 Cửa hàng


Philips 272M8 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 272M8
Phiên bản
272M8
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
3.4 kg, 7.5 lbs

Philips 272M8 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 27 inch Full HD, độ phân giải cao
  • Tần số quét 144Hz, phù hợp cho game thủ
  • Công nghệ IPS, góc nhìn rộng 178°
  • Thiết kế chống lóa, bảo vệ mắt
  • Hỗ trợ Adaptive-Sync, giảm xé hình
  • Tiết kiệm điện năng hiệu quả

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ độ phân giải 4K
  • Trọng lượng khá nặng so với các mẫu khác
  • Giá thành có thể cao hơn một số đối thủ cạnh tranh

Philips 272M8 Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này có kích thước màn hình 27 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này hỗ trợ tần số quét lên đến 144Hz, giúp hình ảnh mượt mà, đặc biệt khi chơi game hoặc xem phim.

Công nghệ hiển thị của thiết bị là gì?

Sản phẩm sử dụng công nghệ IPS, mang lại góc nhìn rộng và màu sắc chính xác.

Màn hình có hỗ trợ chống lóa không?

Có, màn hình này được trang bị lớp phủ chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản xạ và bảo vệ mắt.

Thiết bị có tích hợp công nghệ tiết kiệm điện không?

Đúng vậy, màn hình này được tích hợp công nghệ tiết kiệm điện, giúp giảm tiêu thụ năng lượng khi không sử dụng.

Có thể điều chỉnh góc nghiêng của màn hình không?

Có, thiết bị này cho phép điều chỉnh góc nghiêng về phía trước và sau, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Màn hình có hỗ trợ công nghệ Adaptive-Sync không?

Có, công nghệ Adaptive-Sync được tích hợp giúp giảm hiện tượng xé hình và tăng độ mượt khi chơi game.

Philips 272M8 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 272M8
Phiên bản
272M8
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 613 mm
  • 24.1339 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 368 mm
  • 14.4882 in
độ dày
  • 42 mm
  • 1.6535 in
Trọng lượng
  • 3.4 kg
  • 7.5 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 613 mm
  • 24.1339 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 461 mm
  • 18.1496 in
độ dày với chân đế
  • 210 mm
  • 8.2677 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.95 kg
  • 8.71 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CCC
  • CE Mark
  • CECP
  • cETLus
  • EAC
  • CU
  • ENERGY STAR 7.0
  • EPA
  • FCC Class B
  • ISO9241-307
  • SEMKO
  • TCO Edge
  • WEEE

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
D-sub cable

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 144 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
89.13 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
80000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
Thời gian phản hồi trung bình
4 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
55 kHz - 160 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 336.3 mm
  • 13.2402 in
Chiều rộng
  • 597.9 mm
  • 23.5394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.311 mm
  • 0.0123 in
Phủ sóng ntsc
100 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
30.4 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Adaptive-Sync Technology
  • DDC/CI
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light
  • SmartContrast
  • SmartImage
  • Ultra Wide-Color Technology

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 272M8


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn