Philips 55PUS9435/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
21.2 kg, 46.74 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 55PUS9435/12 Cửa hàng


Philips 55PUS9435/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 55PUS9435/12
Phiên bản
55PUS9435/12
Bí danh
9435
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
21.2 kg, 46.74 lbs

Philips 55PUS9435/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Hỗ trợ nhiều chuẩn HDR cho hình ảnh sống động
  • Công nghệ AmbiLight độc đáo
  • Âm thanh Dolby Atmos và loa Bowers & Wilkins
  • Hệ điều hành Android 9.0 tích hợp sẵn
  • Thiết kế sang trọng, phù hợp với mọi không gian
  • Kết nối không dây đa dạng (Wi-Fi, Bluetooth)

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (21.2 kg)
  • Bộ nhớ trong chỉ 16 GB, có thể hạn chế với một số người dùng
  • Giá thành cao so với các dòng TV thông thường

Philips 55PUS9435/12 Câu hỏi thường gặp


Công nghệ AmbiLight trên thiết bị này là gì?

AmbiLight là công nghệ độc quyền của Philips, tạo ra ánh sáng xung quanh màn hình, giúp tăng cường trải nghiệm xem phim và chơi game.

Thiết bị này hỗ trợ những định dạng HDR nào?

Mẫu TV này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, HDR10+ và HLG, mang lại hình ảnh sống động và chân thực.

Có thể kết nối thiết bị này với các thiết bị thông minh khác không?

Có, thiết bị này tích hợp Google Assistant và Alexa, cho phép điều khiển bằng giọng nói và kết nối với các thiết bị thông minh khác.

Âm thanh trên TV này có gì đặc biệt?

TV này được trang bị công nghệ âm thanh Dolby Atmos và loa Bowers & Wilkins, mang lại chất lượng âm thanh vòm sống động.

Kích thước và trọng lượng của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 54.6 inch và trọng lượng 21.2 kg, phù hợp với không gian phòng khách hiện đại.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, TV này hỗ trợ Wi-Fi, Bluetooth 4.2 và Wi-Fi Direct, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Bộ nhớ trong của thiết bị này là bao nhiêu?

Thiết bị này có bộ nhớ trong 16 GB, đủ để lưu trữ ứng dụng và dữ liệu cá nhân.

Philips 55PUS9435/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 55PUS9435/12
Phiên bản
55PUS9435/12
Loạt
9435
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1227.8 mm
  • 48.3386 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 705.6 mm
  • 27.7795 in
độ dày
  • 52.3 mm
  • 2.0591 in
Trọng lượng
  • 21.2 kg
  • 46.74 lbs
Màu sắc
  • Đen
  • Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1227.8 mm
  • 48.3386 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 770.3 mm
  • 30.3268 in
độ dày với chân đế
  • 252 mm
  • 9.9213 in
Trọng lượng với chân đế
  • 25.5 kg
  • 56.22 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 300 mm
đặc điểm
VESA Mount
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 880 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Điều khiển từ xa
  • Sound stand

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HDR
  • Dolby Vision
độ sáng
400 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
95 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1500 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Mediatek MT5887
Các tính năng bổ sung
MT5887 = MT5599

GPU

Số lượng lõi
4
Số mô hình
ARM Mali-G51 MP4
Tần số đồng hồ
650 MHz

RAM

Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
113 W
Công suất tiêu thụ trung bình
93 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
165 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • HEIF
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MPEG-4
  • VC-1
  • VP9
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
  • MLA
  • MPEG-1
  • MPEG-2
Các tính năng bổ sung
  • Alexa
  • Ambilight+Hue 3-sided
  • Ambilight Music
  • Ambi Wakeup/Sunrise
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • HbbTV
  • Cảm biến ánh sáng
  • Chế độ nghỉ
  • Micro Dimming Pro
  • Natural Motion
  • P5 Perfect Picture Engine Gen 3
  • Ultra Resolution
  • Wall color adaptive

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • DVB-T2 HD

âM THANH

Loa tích hợp
  • 2 x 6 W
  • 2 x 9 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AC3
  • AC-3
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • WMA PRO
Các tính năng bổ sung
  • AC-4
  • Bowers & Wilkins sound
  • Dolby Atmos 2.1.2
  • Dolby Bass Enhancement
  • Dolby Digital MS12 V2.3
  • Dolby Volume Levelling
  • DTS-HD (M6)
  • Night Mode

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 4.2

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 55PUS9435/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn