Philips 242B1V

Phiên bản
Phiên bản
242B1V
Màn hình
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Trọng lượng
Trọng lượng
4.18 kg, 9.22 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Philips 242B1V Cửa hàng


Philips 242B1V Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 242B1V
Phiên bản
242B1V
Bí danh
B-Line
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
4.18 kg, 9.22 lbs

Philips 242B1V Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế linh hoạt với khả năng điều chỉnh độ cao, xoay và nghiêng
  • Công nghệ IPS cho góc nhìn rộng và màu sắc chính xác
  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels
  • Tích hợp loa 2 x 2 W tiện lợi
  • Hỗ trợ kết nối đa dạng: HDMI, DisplayPort, VGA
  • Tiết kiệm điện với công nghệ EnergyStar 8.0

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (4.18 kg)
  • Tần số quét tối đa chỉ 75 Hz
  • Không hỗ trợ HDR

Philips 242B1V Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ điều chỉnh độ cao không?

Có, thiết bị này hỗ trợ điều chỉnh độ cao lên đến 150 mm, giúp bạn tùy chỉnh vị trí màn hình phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Công nghệ hiển thị của màn hình này là gì?

Màn hình này sử dụng công nghệ IPS, mang lại góc nhìn rộng lên đến 178 độ và màu sắc chính xác từ mọi góc nhìn.

Màn hình có tích hợp loa không?

Có, thiết bị này được trang bị loa tích hợp với công suất 2 x 2 W, phù hợp cho nhu cầu nghe nhạc hoặc hội họp trực tuyến.

Màn hình có hỗ trợ kết nối đa dạng không?

Đúng vậy, màn hình này hỗ trợ kết nối qua HDMI, DisplayPort, và VGA, giúp bạn dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau.

Màn hình có tính năng chống lóa không?

Có, màn hình này được phủ lớp chống lóa (Anti-glare) giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu, mang lại trải nghiệm xem thoải mái hơn.

Màn hình có tiết kiệm điện không?

Thiết bị này tiêu thụ trung bình 14.5 W khi hoạt động và chỉ 0.3 W khi tắt, đáp ứng tiêu chuẩn EnergyStar 8.0 về tiết kiệm năng lượng.

Philips 242B1V Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 242B1V
Phiên bản
242B1V
Loạt
B-Line
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 540 mm
  • 21.2598 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 323 mm
  • 12.7165 in
độ dày
  • 51 mm
  • 2.0079 in
Trọng lượng
  • 4.18 kg
  • 9.22 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 540 mm
  • 21.2598 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 351 mm
  • 13.8189 in
độ dày với chân đế
  • 205 mm
  • 8.0709 in
Trọng lượng với chân đế
  • 5.78 kg
  • 12.74 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 600 mm
  • 23.622 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 465 mm
  • 18.3071 in
độ dày của hộp
  • 198 mm
  • 7.7953 in
Trọng lượng hộp
  • 7.95 kg
  • 17.53 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 150 mm
  • 5.9055 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
90 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 90 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CB
  • CE Mark
  • CU-EAC
  • EnergyStar 8.0
  • EPA
  • EPEAT
  • FCC Class B
  • ICES-003
  • RoHS
  • SEMKO
  • TUV Ergo
  • TUV/GS
  • UKRAINIAN

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Audio cable
  • DisplayPort cable
  • Cáp HDMI
  • Cáp VGA

Màn hình

Kích thước
23.8 in
đường chéo
  • 604 mm
  • 23.7795 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 75 Hz
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
89.58 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
50000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
4 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 85 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 296.46 mm
  • 11.6717 in
Chiều rộng
  • 527.04 mm
  • 20.7496 in
Khoảng cách pixel
  • 0.275 mm
  • 0.0108 in
Phủ sóng ntsc
87 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
14.5 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Adaptive-Sync Technology
  • EasyRead
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • LigthSensor
  • Low Blue Light
  • Chế độ riêng tư
  • PowerSensor
  • SmartControl
  • SmartImage

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 2 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Mô-đun
Camera trước
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 242B1V


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn