Philips 77OLED807/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
Màn hình
1950 mm, 76.7717 in
Trọng lượng
Trọng lượng
35.8 kg, 78.93 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
57 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 77OLED807/12 Cửa hàng


Philips 77OLED807/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 77OLED807/12
Phiên bản
77OLED807/12
Bí danh
OLED 8
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
Android 11
Dung lượng RAM
4 GB
Màn hình
1950 mm, 76.7717 in
Mật độ điểm ảnh
57 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
35.8 kg, 78.93 lbs

Philips 77OLED807/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình OLED 4K với độ phân giải cao và màu sắc chân thực.
  • Công nghệ Ambilight độc đáo, tăng cường trải nghiệm xem phim.
  • Hỗ trợ nhiều định dạng HDR như Dolby Vision và HDR10+.
  • Hệ điều hành Android 11 với kho ứng dụng phong phú.
  • Tích hợp Google Assistant và Alexa để điều khiển bằng giọng nói.
  • Thiết kế sang trọng với chân đế có thể tháo rời.

Nhược điểm

  • Giá thành cao so với các dòng TV thông thường.
  • Trọng lượng nặng (35.8 kg), khó di chuyển.
  • Bộ nhớ lưu trữ 16 GB có thể hạn chế với một số người dùng.

Philips 77OLED807/12 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 76.7 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game cực kỳ ấn tượng.

Công nghệ Ambilight trên 77OLED807/12 là gì?

Ambilight là công nghệ độc quyền của Philips, tạo hiệu ứng ánh sáng xung quanh màn hình, giúp tăng cường trải nghiệm hình ảnh và tạo không gian giải trí sống động.

Thiết bị này hỗ trợ những định dạng HDR nào?

Thiết bị hỗ trợ nhiều định dạng HDR như Dolby Vision, HDR10, HDR10+ và HLG, đảm bảo chất lượng hình ảnh chân thực và sống động.

Hệ điều hành của thiết bị này là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 11, mang đến khả năng truy cập ứng dụng và dịch vụ giải trí đa dạng.

Có thể gắn tường cho thiết bị này không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400 x 300 mm, giúp bạn dễ dàng lắp đặt theo nhu cầu.

Thiết bị này có hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói không?

Có, thiết bị tích hợp Google Assistant và Alexa, cho phép bạn điều khiển bằng giọng nói một cách tiện lợi.

Philips 77OLED807/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 77OLED807/12
Phiên bản
77OLED807/12
Loạt
OLED 8
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1722.7 mm
  • 67.8228 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 987.1 mm
  • 38.8622 in
độ dày
  • 78 mm
  • 3.0709 in
Trọng lượng
  • 35.8 kg
  • 78.93 lbs
Màu sắc
Dark Silver
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1722.7 mm
  • 67.8228 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 1011 mm
  • 39.8031 in
Chiều cao chân đế (mặt dài hơn)
  • 70 mm
  • 2.7559 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 800 mm
  • 31.4961 in
độ dày của chân đế
  • 290 mm
  • 11.4173 in
độ dày với chân đế
  • 310 mm
  • 12.2047 in
Trọng lượng với chân đế
  • 36.5 kg
  • 80.47 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1950 mm
  • 76.7717 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 1170 mm
  • 46.063 in
độ dày của hộp
  • 200 mm
  • 7.874 in
Trọng lượng hộp
  • 48.5 kg
  • 106.92 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Voice remote control with Muirhead leather

Màn hình

Kích thước
76.7 in
đường chéo
  • 1950 mm
  • 76.7717 in
Loại
OLED-EX
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
40 Hz - 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
  • HDR10+
  • Dolby Vision
  • HDR
  • HDR10+ Adaptive
Mật độ điểm ảnh
57 ppi
Khu vực màn hình
95.55 %
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 956.009 mm
  • 37.6382 in
Chiều rộng
  • 1699.57 mm
  • 66.9123 in
Khoảng cách pixel
  • 0.443 mm
  • 0.0174 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT9970B

RAM

Dung lượng
4 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
146 W
Công suất tiêu thụ trung bình
126 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
126 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 11
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • HEIF
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
  • VP9-2
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • A.I. Chế độ PQ
  • Ambilight+Hue 4-sided
  • Ambilight Chế độ Trò chơi
  • Ambilight Chế độ Lounge
  • Ambilight Music
  • Ambilight Điều chỉnh màu tường
  • Ambi Wakeup/Sleep
  • AMD FreeSync Premium Pro
  • Alexa
  • Amazon Prime TV
  • Chế độ chơi tự động
  • CalMAN Ready
  • Chromecast built-in
  • Disney+
  • Eco Mode
  • Chế độ Filmmaker
  • Google Assistant
  • HbbTV
  • IMAX Enhanced
  • ISF Quản lý màu sắc
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Perfect
  • Netflix
  • NVIDIA G-Sync Compatible
  • Công nghệ OLED chống cháy màn hình
  • Thanh trò chơi trên màn hình
  • Chuyển động Tự nhiên Hoàn hảo
  • Perfect Natural Reality
  • Rakuten TV
  • SimplyShare
  • Ultra Resolution
  • Ghi âm USB (PVR)
  • Lệnh giọng nói
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • DVB-T2 HD

âM THANH

Loa tích hợp
  • 2 x 10 W
  • 2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • WMA-PRO
Các tính năng bổ sung
  • 70 W
  • 2.1 kênh
  • AC-4
  • A.I. EQ
  • A.I. Sound
  • Clear Dialogue
  • Dolby Atmos
  • Dolby Bass Enhancement
  • Dolby Digital MS12 V2.3
  • Dolby Volume Leveller
  • DTS-HD (M6)
  • DTS Play-Fi
  • Night Mode
  • Âm thanh đa phòng
  • Mimi Xử lý Âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • Bluetooth 5

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 77OLED807/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn