Philips 43PUS8007/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Trọng lượng
Trọng lượng
8.5 kg, 18.74 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 43PUS8007/12 Cửa hàng


Philips 43PUS8007/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 43PUS8007/12
Phiên bản
43PUS8007/12
Bí danh
8007
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
8.5 kg, 18.74 lbs

Philips 43PUS8007/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ đa chuẩn HDR cho hình ảnh sống động
  • Ambilight 3 cạnh độc đáo
  • Hệ điều hành Android 11 tiện lợi
  • Hỗ trợ trợ lý ảo Google Assistant và Alexa
  • Kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth 5.0

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong 16 GB có thể hạn chế với một số người dùng
  • Tiêu thụ điện năng khá cao
  • Không hỗ trợ HDMI 2.1

Philips 43PUS8007/12 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị có kích thước 42.5 inch, độ phân giải 4K UHD mang đến hình ảnh sắc nét và chân thực.

Thiết bị có hỗ trợ HDR không?

Có, thiết bị hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, HDR10+ và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc.

Ambilight trên TV này hoạt động như thế nào?

Ambilight 3 cạnh trên thiết bị tạo ra hiệu ứng ánh sáng đồng bộ với nội dung trên màn hình, mang đến trải nghiệm xem phim sống động hơn.

TV này có tích hợp trợ lý ảo không?

Có, thiết bị hỗ trợ cả Google Assistant và Alexa, giúp bạn điều khiển TV bằng giọng nói dễ dàng.

Bộ nhớ trong của TV là bao nhiêu?

Thiết bị có bộ nhớ trong 16 GB, đủ để cài đặt ứng dụng và lưu trữ dữ liệu.

TV có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ Wi-Fi và Bluetooth 5.0, giúp kết nối internet và các thiết bị ngoại vi dễ dàng.

Có thể gắn TV lên tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ chuẩn VESA 100x200 mm, cho phép bạn gắn TV lên tường một cách linh hoạt.

Philips 43PUS8007/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 43PUS8007/12
Phiên bản
43PUS8007/12
Loạt
8007
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 962.8 mm
  • 37.9055 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 558.2 mm
  • 21.9764 in
độ dày
  • 78.1 mm
  • 3.0748 in
Trọng lượng
  • 8.5 kg
  • 18.74 lbs
Màu sắc
  • PUS8007 - Matte Black
  • PUS8057 - Silver
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 962.8 mm
  • 37.9055 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 585.2 mm
  • 23.0394 in
Chiều cao chân đế (mặt dài hơn)
  • 27 mm
  • 1.063 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 778.5 mm
  • 30.6496 in
độ dày của chân đế
  • 226.6 mm
  • 8.9213 in
độ dày với chân đế
  • 226.6 mm
  • 8.9213 in
Trọng lượng với chân đế
  • 8.6 kg
  • 18.96 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1070 mm
  • 42.126 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 650 mm
  • 25.5906 in
độ dày của hộp
  • 140 mm
  • 5.5118 in
Trọng lượng hộp
  • 10.3 kg
  • 22.71 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Silver voice remote control - PUS8507
  • Điều khiển từ xa đơn giản màu đen - PUS8517

Màn hình

Kích thước
42.5 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.71 %
đèn nền
LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 529.416 mm
  • 20.8431 in
Chiều rộng
  • 941.184 mm
  • 37.0545 in
Khoảng cách pixel
  • 0.245 mm
  • 0.0096 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
59 W
Công suất tiêu thụ trung bình
51 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
51 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
F
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 11
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • HEIF
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • Ambilight 3 mặt
  • Ambilight Chế độ Trò chơi
  • Ambilight Chế độ Lounge
  • Ambilight Music
  • Ambilight thích ứng màu tường
  • Ambi Wakeup/Sleep
  • Alexa
  • Disney+
  • Eco Mode
  • Google Assistant
  • Light Sensor
  • Netflix
  • Prime Video
  • SimplyShare
  • Ultra Resolution
  • Ghi âm USB (PVR)
  • Lệnh giọng nói
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-T2 HD
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • WMA-PRO
Các tính năng bổ sung
  • Clear Dialogue
  • Dolby Atmos
  • Dolby Bass Enhancement

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 43PUS8007/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn