LG 27UL500

Phiên bản
Phiên bản
27UL500
Màn hình
Màn hình
684.7 mm, 26.9567 in
Trọng lượng
Trọng lượng
4.6 kg, 10.14 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
163 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

LG 27UL500 Cửa hàng


LG 27UL500 Thông số chính


Thương hiệu
LG
Mẫu
LG 27UL500
Phiên bản
27UL500
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Màn hình
684.7 mm, 26.9567 in
Mật độ điểm ảnh
163 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
4.6 kg, 10.14 lbs

LG 27UL500 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K UHD sắc nét
  • Hỗ trợ HDR10 cho màu sắc chân thực
  • Thiết kế tinh tế, dễ dàng điều chỉnh góc nghiêng
  • Công nghệ AMD FreeSync cho trải nghiệm game mượt mà
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận ENERGY STAR
  • Kết nối HDMI tiện lợi

Nhược điểm

  • Tần số quét tối đa chỉ 61Hz
  • Không có loa tích hợp
  • Trọng lượng hơi nặng so với một số mẫu cùng kích thước

LG 27UL500 Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ công nghệ HDR10, mang lại màu sắc chân thực và độ tương phản cao.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có thể điều chỉnh góc nghiêng của màn hình không?

Có, thiết bị này cho phép điều chỉnh góc nghiêng về phía trước và sau để phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Màn hình này có phù hợp cho chơi game không?

Với công nghệ AMD FreeSync và thời gian phản hồi 5ms, đây là lựa chọn tốt cho các game thủ.

Có hỗ trợ kết nối HDMI không?

Có, màn hình này đi kèm cáp HDMI và hỗ trợ kết nối HDMI tiện lợi.

Trọng lượng của màn hình là bao nhiêu?

Thiết bị này có trọng lượng 4.6 kg, khá nhẹ so với kích thước màn hình 27 inch.

Màn hình có tiết kiệm điện không?

Có, với chứng nhận ENERGY STAR 7.0 và chế độ tiết kiệm điện, thiết bị này rất thân thiện với môi trường.

LG 27UL500 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
LG
Môhình
LG 27UL500
Phiên bản
27UL500
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 622.6 mm
  • 24.5118 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 371 mm
  • 14.6063 in
độ dày
  • 74.1 mm
  • 2.9173 in
Trọng lượng
  • 4.6 kg
  • 10.14 lbs
Màu sắc
Trắng
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 622.6 mm
  • 24.5118 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 460 mm
  • 18.1102 in
độ dày với chân đế
  • 209.4 mm
  • 8.2441 in
Trọng lượng với chân đế
  • 5.1 kg
  • 11.24 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 704 mm
  • 27.7165 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 518 mm
  • 20.3937 in
độ dày của hộp
  • 192 mm
  • 7.5591 in
Trọng lượng hộp
  • 8.6 kg
  • 18.96 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 85 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CCC
  • CE
  • cTick
  • ENERGY STAR 7.0
  • ErP
  • FCC Class B
  • UL/cUL

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm đế đứng

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 684.7 mm
  • 26.9567 in
Loại
AH-IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
56 Hz - 61 Hz
Hdr (dải động cao)
HDR10
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
163 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
86.72 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Thời gian phản hồi trung bình
14 ms
Thời gian phản hồi tối đa
20 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 135 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
BOE
Chiều cao
  • 335.664 mm
  • 13.2151 in
Chiều rộng
  • 596.736 mm
  • 23.4935 in
Khoảng cách pixel
  • 0.155 mm
  • 0.0061 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)
Môhình
MV270QUM-N30

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
41 W
Công suất tiêu thụ trung bình
36 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
82 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
26 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • AMD FreeSync technology
  • Black Stabilizer
  • DDC/CI
  • Dynamic Action Sync
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light
  • Super Resolution+

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
43UP80006LA
3840 x 2160 pixels
webOS 6.0
103 ppi
8.6 kg, 18.96 lbs
49UJ750V
3840 x 2160 pixels
Smart TV
94 ppi
OLED88Z9PLA
7680 x 4320 pixels
webOS 4.5
101 ppi
40 kg, 88.18 lbs
27BR550Y
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5.2 kg, 11.46 lbs
29WQ500
2560 x 1080 pixels
96 ppi
4 kg, 8.82 lbs
OLED65A2PUA
3840 x 2160 pixels
webOS 22
68 ppi
17.1 kg, 37.7 lbs
65UP7000PUA
3840 x 2160 pixels
webOS 6.0
68 ppi
17.2 kg, 37.92 lbs

Đánh giá của người dùng cho LG 27UL500


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn