Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
EVGA GeForce 7900 GTO 512-P2-N573-AR, 512-P2-N573-R1 Thông số, Đánh giá và Giá cả

EVGA GeForce 7900 GTO

Phiên bản
Phiên bản
512-P2-N573-AR, 512-P2-N573-R1
Thương hiệu
Thương hiệu
EVGA
GPU
GPU
NVIDIA GeForce 7900 GTO
RAM
RAM
GDDR3
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
42.24 GB/s

EVGA GeForce 7900 GTO Giá


EVGA GeForce 7900 GTO Thông số chính


Thương hiệu
EVGA
Mẫu
EVGA GeForce 7900 GTO
Phiên bản
512-P2-N573-AR, 512-P2-N573-R1
Danh mục
Gpus
GPU
NVIDIA GeForce 7900 GTO
RAM
GDDR3
Dung lượng RAM
42.24 GB/s

EVGA GeForce 7900 GTO Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
EVGA GeForce 7900 GTO
Nhà sản xuất
EVGA
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
  • 512-P2-N573-AR
  • 512-P2-N573-R1
Cơ sở gpu
NVIDIA GeForce 7900 GTO

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

KíCH THướC

Kích thước
9.02 inches (229 mm) x 4.376 inches (111 mm)

CHIềU DàI CủA THẻ

Chiều dài của thẻ
  • 229 mm
  • 9.02 inches

CHIềU CAO CủA THẻ

Chiều cao của thẻ
  • 111 mm
  • 4.376 inches

Màn hình

độ PHâN GIảI

độ phân giải kỹ thuật số tối đa
2560 x 1600
Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 2 màn hình
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
Transparency AA
Bộ giải mã
  • H.264
  • MPEG-2
  • WMV
Các tính năng bổ sung
  • Hỗ trợ High Dynamic Range (HDR)
  • PureVideo HD
Cấu hình sli tối đa
2-way

Bộ nhớ

Kích thước
512 MB
Loại
GDDR3
độ rộng giao diện bộ nhớ
256 bit
Tốc độ xung nhịp
660 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
1320 MHz
Băng thông bộ nhớ
42.24 GB/s

Hiệu suất

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
15.6 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
10.4 Gigapixels/s

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Kiến trúc shading CineFX thế hệ thứ tư
Tên
G71
Số lượng transistor
278 triệu
Quy trình chế tạo
90 nm
Giao diện bus
PCI-E 1.0 x 16

LõI

đơn vị kết cấu
24
Rops
16
Bộ xử lý pixel shader
24
Bộ xử lý shader đỉnh
8
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

đồng hồ đồ họa
650 MHz

API

Hỗ trợ directx
9.0c
Hỗ trợ opengl
2.1
Mô hình shader pixel
3.0
Mô hình shader đỉnh
3.0

Cổng kết nối

Kích thước
512 MB
Loại
GDDR3
độ rộng giao diện bộ nhớ
256 bit
Tốc độ xung nhịp
660 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
1320 MHz
Băng thông bộ nhớ
42.24 GB/s
256-TC-N416-LA
EVGA
NVIDIA GeForce 7100 GS
DDR2
5.34 GB/s
03G-P4-6166-KR
EVGA
7680 x 4320 @60 Hz
GDDR5
192.19 GB/s
512-TC-N425-LA
EVGA
NVIDIA GeForce 7300 LE
DDR2
4.26 GB/s
512-TC-N427-LA
EVGA
NVIDIA GeForce 7300 GS
DDR2
5.6 GB/s
640-P2-N823-AR
EVGA
NVIDIA GeForce 8800 GTS
GDDR3
68 GB/s
256-P2-N390-AX, 256-P2-N390-TX
EVGA
NVIDIA GeForce 6800 GS
GDDR3
35.2 GB/s
128-A8-NV95-AX, 128-A8-NV95-BX, 128-A8-NV95-LX, 128-A8-NV95-R1
EVGA
NVIDIA GeForce4 MX 4000
DDR
3.2 GB/s

Đánh giá của người dùng cho EVGA GeForce 7900 GTO


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn