Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
Colorful Colorful450-1024M D5 N450-105-N02 Thông số, Đánh giá và Giá cả

Colorful Colorful450-1024M D5

Phiên bản
Phiên bản
N450-105-N02
Thương hiệu
Thương hiệu
Colorful
GPU
GPU
NVIDIA GeForce GTS 450 GDDR5
RAM
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
57.6 GB/s
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1600

Colorful Colorful450-1024M D5 Giá


Colorful Colorful450-1024M D5 Thông số chính


Thương hiệu
Colorful
Mẫu
Colorful Colorful450-1024M D5
Phiên bản
N450-105-N02
Danh mục
Gpus
GPU
NVIDIA GeForce GTS 450 GDDR5
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
57.6 GB/s
Độ phân giải
2560 x 1600

Colorful Colorful450-1024M D5 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
Colorful Colorful450-1024M D5
Nhà sản xuất
Colorful
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
N450-105-N02
Cơ sở gpu
NVIDIA GeForce GTS 450 GDDR5

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

Màn hình

độ PHâN GIảI

Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 3 màn hình
độ phân giải hdmi tối đa
1920 x 1200
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536
Hỗ trợ hdmi
Hiện tại
Phiên bản hdmi
1.3a

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
32 x CSAA
Các tính năng bổ sung
  • 3D Vision
  • Direct Compute
  • HDCP
  • PhysX
  • PureVideo HD
Cấu hình sli tối đa
2-Way

Bộ nhớ

Kích thước
1024 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
900 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
3600 MHz
Băng thông bộ nhớ
57.6 GB/s

Nguồn

Công suất tối đa
150 W
Nhiệt độ gpu tối đa
100°C

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
601.34 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
25.06 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
12.53 Gigapixels/s

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Fermi
Tên
GF106
Số lượng transistor
1,17 tỷ
Quy trình chế tạo
40 nm
Giao diện bus
PCI-E 2.0 x 16

LõI

Lõi cuda
192
đơn vị kết cấu
32
Rops
16
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

đồng hồ đồ họa
783 MHz
Tốc độ xử lý
1566 MHz

PHIêN BảN CUDA

Phiên bản cuda
2.1

API

Hỗ trợ directx
11.0
Hỗ trợ opengl
4.0
Mô hình shader
5.0

Cổng kết nối

Kích thước
1024 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
900 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
3600 MHz
Băng thông bộ nhớ
57.6 GB/s
Colorful
7680 x 4320 @120 Hz
GDDR5
128 GB/s
Colorful
7680 x 4320 @120 Hz
GDDR6X
936.19 GB/s
Colorful
2560 x 1600
GDDR3
70.4 GB/s
N560-105-N12
Colorful
2560 x 1600
GDDR5
128 GB/s
Colorful
2560 x 1600
DDR3
10.66 GB/s
Colorful
2560 x 1600
GDDR3
111.89 GB/s
Colorful
NVIDIA GeForce 9500 GT DDR2
DDR2
12.8 GB/s

Đánh giá của người dùng cho Colorful Colorful450-1024M D5


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn