Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
PowerColor Radeon HD7750 1GB DDR3 (UEFI READY) AX7750 1GBK3-HE Thông số, Đánh giá và Giá cả

PowerColor Radeon HD7750 1GB DDR3 (UEFI READY)

Phiên bản
Phiên bản
AX7750 1GBK3-HE
Thương hiệu
Thương hiệu
PowerColor
GPU
GPU
AMD Radeon HD 7750
RAM
RAM
GDDR3
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
25.6 GB/s
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1600

PowerColor Radeon HD7750 1GB DDR3 (UEFI READY) Giá


PowerColor Radeon HD7750 1GB DDR3 (UEFI READY) Thông số chính


Thương hiệu
PowerColor
Mẫu
PowerColor Radeon HD7750 1GB DDR3 (UEFI READY)
Phiên bản
AX7750 1GBK3-HE
Danh mục
Gpus
GPU
AMD Radeon HD 7750
RAM
GDDR3
Dung lượng RAM
25.6 GB/s
Độ phân giải
2560 x 1600

PowerColor Radeon HD7750 1GB DDR3 (UEFI READY) Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
PowerColor Radeon HD7750 1GB DDR3 (UEFI READY)
Nhà sản xuất
PowerColor
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
AX7750 1GBK3-HE
Cơ sở gpu
AMD Radeon HD 7750

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

KíCH THướC

Kích thước
6.61 inches (168 mm) x 4.41 inches (112 mm)

CHIềU DàI CủA THẻ

Chiều dài của thẻ
  • 168 mm
  • 6.61 inches

CHIềU CAO CủA THẻ

Chiều cao của thẻ
  • 112 mm
  • 4.41 inches

Màn hình

độ PHâN GIảI

Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 3 màn hình
độ phân giải hdmi tối đa
4096 x 3112
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536
Hỗ trợ hdmi
Hiện tại
Phiên bản hdmi
1.4a

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
  • 24 x MSAA
  • 24 x SSAA
  • Adaptive AA
  • EQAA
  • MLAA
Bộ giải mã
  • Adobe Flash
  • DXVA 1.0 & 2.0
  • H.264
  • MPEG 2 (SH & HD)
  • MPEG-4 Phần 2 (DivX/Xvid)
  • MVC (Blu-ray 3D)
  • VC-1
  • WMV HD
Các tính năng bổ sung
  • AMD PowerTune
  • AMD ZeroCore Power
  • ATI/AMD PowerPlay
  • Direct Compute 11
  • Công nghệ HD3D
  • HDCP
Màu rops
16
Cấu hình crossfire tối đa
2-way

Bộ nhớ

Kích thước
1024 MB
Loại
GDDR3
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
800 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
1600 MHz
Băng thông bộ nhớ
25.6 GB/s

Nguồn

Công suất tối đa
61 W

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
819.2 GFLOPS
độ chính xác kép
51.2 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
25.6 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
12.8 Gigapixels/s

CáC CHỉ Số HIệU SUấT Bổ SUNG

đơn vị tính toán
8
Z/stencil rops
64

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Graphics Core Next
Tên
Cape Verde Pro
Số lượng transistor
1,5 tỷ
Quy trình chế tạo
28 nm
Giao diện bus
PCI-E 3.0 x 16

LõI

đơn vị kết cấu
32
Bộ xử lý stream
512
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

đồng hồ đồ họa
800 MHz

API

Hỗ trợ directx
11.1
Hỗ trợ opengl
4.2
Hỗ trợ opencl
1.2
Mô hình shader
5.0
Hỗ trợ mantle
Hiện tại

Hỗ TRợ DRIVER WINDOWS

Hỗ trợ driver windows
  • Windows 7
  • Windows Vista
  • Windows XP

Cổng kết nối

Kích thước
1024 MB
Loại
GDDR3
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
800 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
1600 MHz
Băng thông bộ nhớ
25.6 GB/s
HD2400PRO 256MB SCS3
PowerColor
2560 x 1600
DDR2
6.4 GB/s
AXR9 295X2 8GBD5-M4D
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
2 x 320 GB/s
AX6770 1GBD5-PPVG
PowerColor
2560 x 1600
GDDR5
78.4 GB/s
AX7970 3GBD5-2DHV2
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
264 GB/s
AX7870 2GBD5-2DH
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
153.6 GB/s
AX4650 1GBD2-S3H
PowerColor
2560 x 1600
DDR2
12.8 GB/s
AXR9 290 4GBD5-MDH/OC
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
320 GB/s

Đánh giá của người dùng cho PowerColor Radeon HD7750 1GB DDR3 (UEFI READY)


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn