Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
ECS GeForce 8600 GT N8600GT-256MX Thông số, Đánh giá và Giá cả

ECS GeForce 8600 GT

Phiên bản
Phiên bản
N8600GT-256MX HS (V1.0)
Thương hiệu
Thương hiệu
ECS
GPU
GPU
NVIDIA GeForce 8600 GT
RAM
RAM
GDDR3
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
22.4 GB/s

ECS GeForce 8600 GT Giá


ECS GeForce 8600 GT Thông số chính


Thương hiệu
ECS
Mẫu
ECS GeForce 8600 GT
Phiên bản
N8600GT-256MX HS (V1.0)
Danh mục
Gpus
GPU
NVIDIA GeForce 8600 GT
RAM
GDDR3
Dung lượng RAM
22.4 GB/s

ECS GeForce 8600 GT Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
ECS GeForce 8600 GT
Nhà sản xuất
ECS
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
N8600GT-256MX HS (V1.0)
Cơ sở gpu
NVIDIA GeForce 8600 GT

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Single Slot

Màn hình

độ PHâN GIảI

độ phân giải kỹ thuật số tối đa
2560 x 1600
Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 2 màn hình
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536
Hỗ trợ hdmi
Via Adapter
Phiên bản hdmi
1.3a

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
  • 16 x CSAA
  • 16 x FSAA
Các tính năng bổ sung
  • HDCP
  • Hỗ trợ High Dynamic Range (HDR)
  • PhysX
  • PureVideo HD
Cấu hình sli tối đa
2-way

Bộ nhớ

Kích thước
256 MB
Loại
GDDR3
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
700 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
1400 MHz
Băng thông bộ nhớ
22.4 GB/s

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
76.03 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
8.64 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
4.32 Gigapixels/s

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Kiến trúc đồng nhất của bộ xử lý đồ họa
Tên
G84
Số lượng transistor
289 triệu
Quy trình chế tạo
80 nm
Giao diện bus
PCI-E 1.0 x 16

LõI

Lõi cuda
32
đơn vị kết cấu
16
Rops
8
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

đồng hồ đồ họa
540 MHz
Tốc độ xử lý
1188 MHz

PHIêN BảN CUDA

Phiên bản cuda
1.1

API

Hỗ trợ directx
10.0
Hỗ trợ opengl
2.0
Mô hình shader
4.0

Cổng kết nối

Kích thước
256 MB
Loại
GDDR3
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
700 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
1400 MHz
Băng thông bộ nhớ
22.4 GB/s
N9600GTE-1GMU-F (V1.0)
ECS
NVIDIA GeForce 9600 GT (59 W)
GDDR3
57.6 GB/s
EGT630-512R5-QF (V1.0)
ECS
2560 x 1600
GDDR5
51.2 GB/s
NGTX580-1536PI-F (V1.0)
ECS
2560 x 1600
GDDR5
192.4 GB/s
N9600GT-512MX-FRONTLINES (V1.0)
ECS
NVIDIA GeForce 9600 GT (96 W)
GDDR3
57.6 GB/s
R9200-128DV (V1.0)
ECS
ATI Radeon 9200
DDR
6.4 GB/s
N9600GT-2GMS-F (V1.0)
ECS
NVIDIA GeForce 9600 GT (96 W)
GDDR3
57.6 GB/s
NBGTS250-2GMU-F (V1.0)
ECS
2560 x 1600
GDDR3
70.4 GB/s

Đánh giá của người dùng cho ECS GeForce 8600 GT


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn