Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
EVGA GeForce GTX 295 CO-OP Superclocked 017-P3-1296-AR Thông số, Đánh giá và Giá cả

EVGA GeForce GTX 295 CO-OP Superclocked

Phiên bản
Phiên bản
017-P3-1296-AR
Thương hiệu
Thương hiệu
EVGA
GPU
GPU
NVIDIA GeForce GTX 295
RAM
RAM
GDDR3
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
2 x 114.91 GB/s
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1600

EVGA GeForce GTX 295 CO-OP Superclocked Giá


EVGA GeForce GTX 295 CO-OP Superclocked Thông số chính


Thương hiệu
EVGA
Mẫu
EVGA GeForce GTX 295 CO-OP Superclocked
Phiên bản
017-P3-1296-AR
Danh mục
Gpus
GPU
NVIDIA GeForce GTX 295
RAM
GDDR3
Dung lượng RAM
2 x 114.91 GB/s
Độ phân giải
2560 x 1600

EVGA GeForce GTX 295 CO-OP Superclocked Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
EVGA GeForce GTX 295 CO-OP Superclocked
Nhà sản xuất
EVGA
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
017-P3-1296-AR
Cơ sở gpu
NVIDIA GeForce GTX 295

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

KíCH THướC

Kích thước
10.51 inches (267 mm) x 4.376 inches (111 mm)

CHIềU DàI CủA THẻ

Chiều dài của thẻ
  • 267 mm
  • 10.51 inches

CHIềU CAO CủA THẻ

Chiều cao của thẻ
  • 111 mm
  • 4.376 inches

Màn hình

độ PHâN GIảI

Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 2 màn hình
độ phân giải hdmi tối đa
1920 x 1200
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536
Hỗ trợ hdmi
Via Adaptor
Phiên bản hdmi
1.3

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
16 x CSAA
Các tính năng bổ sung
  • 3D Vision
  • 3D Vision Surround
  • HDCP
  • Hỗ trợ High Dynamic Range (HDR)
  • HybridPower Technology
  • PhysX
  • PureVideo HD
Cấu hình sli tối đa
2-way (4-way)

Bộ nhớ

Kích thước
2 x 896 MB
Loại
GDDR3
độ rộng giao diện bộ nhớ
2 x 448 bits
Tốc độ xung nhịp
1026 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
2052 MHz
Băng thông bộ nhớ
2 x 114.91 GB/s

Nguồn

Công suất tối đa
289 W
Nhiệt độ gpu tối đa
105°C

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
2 x 617.28 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
2 x 48.16 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
2 x 16.86 Gigapixels/s

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Kiến trúc Shader thế hệ thứ 2 thống nhất
Tên
GT200b
Số lượng transistor
2 x 1.4 tỷ
Quy trình chế tạo
55 nm
Giao diện bus
PCI-E 2.0 x 16

LõI

Lõi cuda
2 x 240
đơn vị kết cấu
80 x 2
Rops
28 x 2
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

đồng hồ đồ họa
602 MHz
Tốc độ xử lý
1296 MHz

PHIêN BảN CUDA

Phiên bản cuda
1.3

API

Hỗ trợ directx
10.0
Hỗ trợ opengl
3.3
Mô hình shader
4.0

Cổng kết nối

Kích thước
2 x 896 MB
Loại
GDDR3
độ rộng giao diện bộ nhớ
2 x 448 bits
Tốc độ xung nhịp
1026 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
2052 MHz
Băng thông bộ nhớ
2 x 114.91 GB/s
512-TC-N427-LA
EVGA
NVIDIA GeForce 7300 GS
DDR2
5.6 GB/s
640-P2-N823-AR
EVGA
NVIDIA GeForce 8800 GTS
GDDR3
68 GB/s
256-P2-N390-AX, 256-P2-N390-TX
EVGA
NVIDIA GeForce 6800 GS
GDDR3
35.2 GB/s
128-A8-NV95-AX, 128-A8-NV95-BX, 128-A8-NV95-LX, 128-A8-NV95-R1
EVGA
NVIDIA GeForce4 MX 4000
DDR
3.2 GB/s
512-TC-N425-LA
EVGA
NVIDIA GeForce 7300 LE
DDR2
4.26 GB/s
256-TC-N416-LA
EVGA
NVIDIA GeForce 7100 GS
DDR2
5.34 GB/s
03G-P4-6166-KR
EVGA
7680 x 4320 @60 Hz
GDDR5
192.19 GB/s

Đánh giá của người dùng cho EVGA GeForce GTX 295 CO-OP Superclocked


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn